Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Airelle

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây ỏng ảnh

Xem thêm các từ khác

  • Airer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ (chim mồi) 1.2 Đồng âm Errer Nội động từ Làm tổ (chim mồi) Đồng âm Errer
  • Airure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) đuôi vỉa Danh từ giống cái (ngành mỏ) đuôi vỉa
  • Ais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván 1.3...
  • Aisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động) 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa Gêne. Difficulté,...
  • Aise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ chịu, sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 1.3 (văn học) sự vui mừng 1.4 ( số nhiều) tiện...
  • Aisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1
  • Aisselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, thực vật học) nách Danh từ giống cái (giải phẫu, thực vật học) nách
  • Aisément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Sung túc, khá giả 2 Phản nghĩa 2.1 Malaisément Phó từ Dễ dàng Sung túc, khá giả Vivre aisément...
  • Ajointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối đầu Ngoại động từ Nối đầu Ajointer des tuyaux nối các ống lại với nhau
  • Ajonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ajour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chỗ trổ 1.2 Chỗ thêu lọng Danh từ giống đực (kiến trúc) chỗ trổ Chỗ...
  • Ajourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng
  • Ajournable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại
  • Ajournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình...
  • Ajourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Đình thi 1.3 Đòi ra tòa Ngoại động từ Hoãn lại Ajourner des élections hoãn bầu...
  • Ajourné

    Danh từ Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi) Người được hoãn nhập ngũ
  • Ajouré

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (kiến trúc) có chỗ trổ 1.2 Có chỗ thêu lọng 2 Phản nghĩa 2.1 Plein Tính từ giống cái (kiến...
  • Ajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên) 1.2 Phản nghĩa Suppression...
  • Ajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm, cộng thêm 2 Phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire 2.1 Ajouter foi à tin vào...
  • Ajust

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút bò (nối hai đầu dây) Danh từ giống đực (hàng hải) nút bò (nối hai đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top