- Từ điển Pháp - Việt
Ajour
|
Danh từ giống đực
(kiến trúc) chỗ trổ
Chỗ thêu lọng
Xem thêm các từ khác
-
Ajourer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng -
Ajournable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại -
Ajournement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình... -
Ajourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Đình thi 1.3 Đòi ra tòa Ngoại động từ Hoãn lại Ajourner des élections hoãn bầu... -
Ajourné
Danh từ Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi) Người được hoãn nhập ngũ -
Ajouré
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (kiến trúc) có chỗ trổ 1.2 Có chỗ thêu lọng 2 Phản nghĩa 2.1 Plein Tính từ giống cái (kiến... -
Ajout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên) 1.2 Phản nghĩa Suppression... -
Ajouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm, cộng thêm 2 Phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire 2.1 Ajouter foi à tin vào... -
Ajust
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút bò (nối hai đầu dây) Danh từ giống đực (hàng hải) nút bò (nối hai đầu... -
Ajustage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa lắp, sự sửa rà 1.2 (kỹ thuật) khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Ajustement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh 1.2 Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp 1.3 (từ... -
Ajuster
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa cho đúng, điều chỉnh 1.2 Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp 1.3 Nhắm (để bắn) 1.4... -
Ajusteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nguội Danh từ giống đực Thợ nguội -
Ajut
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ajust ajust -
Ajutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi phun Danh từ giống đực Vòi phun -
Akermanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) akecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) akecmanit -
Akinésie
Danh từ giống cái (y học) sự mất vận động, sự liệt (một phần) -
Akkadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ác-cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ác-cát 1.4 Đồng âm Acadien Tính... -
Al
Mục lục 1 ( hóa học) nhôm (ký hiệu) ( hóa học) nhôm (ký hiệu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.