Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ajouter

Mục lục

Ngoại động từ

Thêm, cộng thêm
Il a ajouté un chapitre au texte original
ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản
Sans rien ajouter ni retrancher
không thêm không bớt gì cả
Permettez-moi d''ajouter un mot
tôi xin nói thêm một lời

Phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire

Ajouter foi à tin vào
Elle n''ajoutait aucune foi à ces abominations Mauriac
)�� cô ta chẳng hề tin vào những hành vi đáng tởm này

Nội động từ

Tăng
La modestie ajoute au mérite
tính khiêm tốn tăng thêm công trạng

Tự động từ

Thêm vào
Diverses primes s''ajoutent au salaire de base
thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng

Xem thêm các từ khác

  • Ajust

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút bò (nối hai đầu dây) Danh từ giống đực (hàng hải) nút bò (nối hai đầu...
  • Ajustage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa lắp, sự sửa rà 1.2 (kỹ thuật) khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Ajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh 1.2 Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp 1.3 (từ...
  • Ajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa cho đúng, điều chỉnh 1.2 Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp 1.3 Nhắm (để bắn) 1.4...
  • Ajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nguội Danh từ giống đực Thợ nguội
  • Ajut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ajust ajust
  • Ajutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi phun Danh từ giống đực Vòi phun
  • Akermanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) akecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) akecmanit
  • Akinésie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất vận động, sự liệt (một phần)
  • Akkadien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ác-cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ác-cát 1.4 Đồng âm Acadien Tính...
  • Al

    Mục lục 1 ( hóa học) nhôm (ký hiệu) ( hóa học) nhôm (ký hiệu)
  • Al dente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về thức ăn) nấu sao cho nhai vẫn thấy rắn chắc Tính từ (nói về thức ăn) nấu sao cho nhai vẫn...
  • Alabandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alabanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alabanđit
  • Alabastrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alebat thạch cao Danh từ giống cái (khoáng vật học) alebat thạch cao
  • Alacrité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính vui vẻ
  • Alaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, không quân) xem aile I Tính từ (sinh vật học, không quân) xem aile I Plumes alaires lông cánh
  • Alaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót giường (người ốm hay trẻ em) 1.2 Mảnh ván ghép thêm Danh từ giống cái Vải lót...
  • Alalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aphasie aphasie
  • Alalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alalit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top