- Từ điển Pháp - Việt
Arraisonnement
Xem thêm các từ khác
-
Arraisonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khám (tàu bè) Ngoại động từ Khám (tàu bè) -
Arrangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dàn xếp 1.2 Có thể (sửa) chữa Tính từ Có thể dàn xếp Có thể (sửa) chữa -
Arrangeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ dãi, dễ tính 1.2 Phản nghĩa Difficile, exigeant Tính từ Dễ dãi, dễ tính Un homme très arrangeant người... -
Arrangeante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arrangeant arrangeant -
Arrangement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp; kiểu sắp xếp 1.2 Sự thu xếp 1.3 Sự dàn xếp 1.4 (âm nhạc) sự chuyển biên,... -
Arranger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp 1.2 Xếp đặt, sắp đặt, thu xếp, bố trí 1.3 Sửa, chữa 1.4 Dàn xếp, hòa giải 1.5... -
Arrangeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người chuyển biên, người soạn lại 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người sắp... -
Arrangeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arrangeur arrangeur -
Arrenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê (ruộng đất), lĩnh canh Ngoại động từ Thuê (ruộng đất), lĩnh canh -
Arrestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt giữ 1.2 Sự bị bắt giữ 1.3 Phản nghĩa Délivrance, liberté Danh từ giống cái Sự... -
Arrhes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tiền đặt cọc 1.2 Đồng âm Are, art, hart Danh từ giống cái ( số nhiều) Tiền... -
Arrimage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp hàng hóa (trên tàu, xe) Danh từ giống đực Sự xếp hàng hóa (trên tàu, xe) -
Arrimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp (hàng hóa) (trên tàu, xe) Ngoại động từ Xếp (hàng hóa) (trên tàu, xe) Arrimer un colis sur... -
Arrimeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) công nhân xếp hàng hóa (trên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) công nhân xếp... -
Arriser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ ariser ariser -
Arrivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyến hàng đến 1.2 Hàng ( hóa) đến Danh từ giống đực Chuyến hàng đến Hàng ( hóa)... -
Arrivant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến Danh từ giống đực Người đến Les premiers derniers arrivants người đến đầu... -
Arrivante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arrivant arrivant -
Arriver
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tới, đạt tới 1.2 Xảy ra, xảy tới 1.3 Ngoi lên; thành đạt 1.4 ( Arriver à + động từ ở lối... -
Arrivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói tìm cách ngoi lên, óc địa vị Danh từ giống đực Thói tìm cách ngoi lên, óc địa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.