Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attenance

Mục lục

Danh từ giống cái

Phần phụ thuộc (của một trang trại...)

Xem thêm các từ khác

  • Attenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kế bên, ở sát 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné Tính từ Kế bên, ở sát Terre attenante à la maison đất...
  • Attenante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái attenant attenant
  • Attendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đợi chờ 1.2 Trông đợi, trông chờ 1.3 Sẵn sàng 2 Nội động từ 2.1 Đợi chờ, trông chờ...
  • Attendrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm 1.2 Làm động lòng, làm mủi lòng 1.3 Phản nghĩa Durcir, endurcir. Agacer, irriter Ngoại...
  • Attendrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi...
  • Attendrissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi...
  • Attendrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động lòng, sự mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement,...
  • Attendrisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm mềm thịt Danh từ giống đực Máy làm mềm thịt
  • Attendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo, vì do 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (luật...
  • Attendue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 1.2 Phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo,...
  • Attentat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát 1.2 Sự xâm phạm, sự xúc phạm Danh từ giống đực Cuộc mưu...
  • Attentatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Tính từ Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Acte attentatoire aux moeurs hành vi xúc...
  • Attente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi 1.2 Sự trông đợi, sự trông chờ Danh từ giống...
  • Attenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu hại, mưu sát 1.2 Xâm phạm, xúc phạm 1.3 Phản nghĩa Respecter Nội động từ Mưu hại, mưu...
  • Attentif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú...
  • Attention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chú ý, sức chú ý 1.2 ( số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút 2 Phản nghĩa Inattention;...
  • Attentionné

    Tính từ ân cần, chăm chút Ami attentionné người bạn ân cần
  • Attentisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách đợi thời Danh từ giống đực Chính sách đợi thời
  • Attentiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đợi thời 1.2 Danh từ 1.3 Người (theo chính sách) đợi thời Tính từ Đợi thời Danh từ Người (theo...
  • Attentive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top