Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Babiste

Mục lục

Tính từ

babisme
babisme
Danh từ
(sử học) người theo đạo Báp

Xem thêm các từ khác

  • Babka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh bapca ( Ba Lan) 1.2 (sử học) đồng bapca ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Bánh bapca ( Ba...
  • Babouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày hàm ếch, giày hạ Danh từ giống cái Giày hàm ếch, giày hạ
  • Babouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Babouin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó 1.3 (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch...
  • Babouvisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyết Ba-bớp Danh từ giống đực (sử học) thuyết Ba-bớp
  • Baby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều babies) 1.1 Tính từ 1.2 Để cho trẻ em, dùng cho trẻ em Danh từ giống đực ( số...
  • Baby-sitter

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông trẻ Danh từ Người trông trẻ
  • Babylonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba-bi-lon Tính từ (thuộc) Ba-bi-lon
  • Babyloniene

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba-bi-lon Tính từ (thuộc) Ba-bi-lon
  • Bac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phà, đò ngang 1.2 Thùng to, chậu to, bể Danh từ giống đực Phà, đò ngang Thùng to, chậu...
  • Baccalauréat

    Danh từ giống đực Học vị tú tài Kỳ thi tú tài baccalauréat en droit (từ cũ, nghĩa cũ) học vị cử nhân luật hai phần
  • Baccara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài bacara Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài bacara
  • Baccarat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pha lê bacara (sản xuất ở Ba-ca-ra, Pháp) Danh từ giống đực Pha lê bacara (sản xuất ở...
  • Bacchanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huyên náo, sự ồn ào Danh từ giống đực Sự huyên náo, sự ồn ào
  • Bacchanale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào 1.2 ( số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu 1.3 ( số...
  • Bacchante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng 1.2 (sử học) bà đồng (tế Thần rượu)...
  • Bacchantes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) râu mép, bộ ria Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) râu...
  • Bacchius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) ba-khê (cụm ba âm tiết, một ngắn hai dài) Danh từ giống đực...
  • Bacchole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nho Danh từ giống cái Thùng nho
  • Bacciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng quả mọng Tính từ (có) dạng quả mọng
  • Baccivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả mọng Tính từ Ăn quả mọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top