Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cannabis

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây gai dầu

Xem thêm các từ khác

  • Cannabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc gai dầu Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc gai dầu
  • Cannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đan mây mặt ghế 1.2 Mặt ghế bằng mây Danh từ giống đực Sự đan mây mặt ghế Mặt...
  • Cannaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi lau sậy 1.2 Đất trồng mía Danh từ giống cái Bãi lau sậy Đất trồng mía
  • Cannamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái canamelle canamelle
  • Canne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây sậy 1.2 Cái gậy 1.3 Cái côn (tập thể thao) 1.4 Ống thổi thủy tinh 1.5 Mây đan mặt ghế...
  • Canneberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Man việt quất (cây, quả) Danh từ giống cái Man việt quất (cây, quả)
  • Cannelas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo quế Danh từ giống đực Kẹo quế
  • Canneler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía rãnh Ngoại động từ Khía rãnh
  • Cannelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quế 1.2 Vòi (lắp vào thùng, vào bể...) Danh từ giống cái Quế Vòi (lắp vào thùng, vào bể...)
  • Cannellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cannelier cannelier
  • Cannelloni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) mì ống Danh từ giống đực (bếp núc) mì ống
  • Cannelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn khía (để làm kem, làm pho mát...) Danh từ giống đực Khuôn khía (để làm kem, làm...
  • Cannelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh dọc, rãnh khía Danh từ giống cái Rãnh dọc, rãnh khía
  • Cannelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khía rãnh 2 Phản nghĩa 2.1 Lisse Tính từ Khía rãnh Colonne cannelée cột khía rãnh Phản nghĩa Lisse
  • Canner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan mặt mây (cho ghế) 1.2 Đồng âm Caner, canné Ngoại động từ Đan mặt mây (cho ghế) Đồng...
  • Canneteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caneteuse caneteuse
  • Cannetille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim tuyến (để thêu) Danh từ giống cái Kim tuyến (để thêu)
  • Cannetiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu kim tuyến Ngoại động từ Thêu kim tuyến
  • Cannetilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ kim tuyến Danh từ giống cái Thợ kim tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top