- Từ điển Pháp - Việt
Casse-tête
Mục lục |
Danh từ giống đực (không đổi)
Cái chùy
Tiếng nhức óc
Việc hóc búa
- casse-tête chinois
- trò chơi ghép hình
Xem thêm các từ khác
-
Casseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) hộc chữ dự trữ (trong hộp chữ) 1.2 ( số nhiều) que vặn (để thiến ngựa,... -
Cassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cassage Danh từ giống đực Cassement de tête ) sự nhức đầu... -
Cassentin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ô chữ (ở hộp chữ in) 1.2 Lỗ chảy (ở lò tinh luyện kim loại) Danh từ giống... -
Casser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vỡ, bẻ gãy 1.2 (thân mật) làm hỏng 1.3 Hủy 1.4 Cách chức 1.5 Làm ngừng; gây trở ngại... -
Casserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xắt đường (thành bánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nồi niêu xoong chảo Danh từ giống... -
Casserole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái xoong 1.2 (thân mật) đàn pianô tồi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn 1.4 (tiếng... -
Cassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tráp 1.2 Quỹ riêng (của vua) 1.3 Hộp phim điện quang 1.4 Hộp băng ghi âm, cát xét Danh từ... -
Casseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đập 1.2 Người hay đánh vỡ (đồ đạc) 1.3 Người bán đồ đồng nát 1.4 (tiếng lóng, biệt... -
Casseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đập 1.2 Người hay đánh vỡ (đồ đạc) 1.3 Người bán đồ đồng nát 1.4 (tiếng lóng, biệt... -
Cassia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng -
Casside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ mai rùa Danh từ giống cái (động vật học) bọ mai rùa -
Cassie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống cái (thực vật học) cây keo ta -
Cassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng 1.2 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống đực (thực vật... -
Cassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều, ngôi nhà tồi tàn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều,... -
Cassinienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường caxini Danh từ giống cái (toán học) đường caxini -
Cassiry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ngô (ở Nam Mỹ) Danh từ giống đực Rượu ngô (ở Nam Mỹ) -
Cassis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý đen (cây, quả) 1.2 Rượu lý đen 1.3 (thông tục) đầu (người) 1.4 Rãnh ngang (ở đường,... -
Cassissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cassis 1 ) -
Cassitérite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) caxiterit -
Cassolette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lư hương Danh từ giống cái Lư hương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.