Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Communautaire

Mục lục

Tính từ

communauté I
I

Xem thêm các từ khác

  • Communauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khối) cộng đồng 1.2 (tôn giáo) dòng tu; tu viện 1.3 (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của...
  • Commune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communiante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể truyền 1.2 Có thể thông báo, có thể truyền 1.3 Phản nghĩa Secret, incommunicable, inexprimable, intransmissible...
  • Communicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông, thông nhau Tính từ Thông, thông nhau Vases communicants bình thông nhau
  • Communicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicant communicant
  • Communicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên lạc Tính từ Liên lạc Fil communicateur dây liên lạc
  • Communicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lây, dễ truyền đi 1.2 Cởi mở 1.3 Phản nghĩa Dissimulé. Secret, taciturne Tính từ Dễ lây, dễ truyền...
  • Communication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên lạc; sự trao đổi 1.2 Sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông...
  • Communicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicatif communicatif
  • Communicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Truyền lan 1.2 Cởi mở Phó từ Truyền lan Cởi mở
  • Communicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicateur communicateur
  • Communier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể 1.2 Cùng chia sẻ, thông cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (tôn giáo)...
  • Communion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn thể tôn giáo 1.2 Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất 1.3 (tôn giáo) lễ ban thánh thể...
  • Communiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông báo, truyền đạt 1.2 Truyền 1.3 (nghĩa bóng) chia sẻ 2 Nội động từ 2.1 Thông, thông với...
  • Communiqué

    Danh từ giống đực Thông cáo, thông báo
  • Communisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
  • Communisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
  • Communisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cộng sản 1.2 Phản nghĩa Capitalisme, fascisme, libéralisme Danh từ giống đực Chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top