- Từ điển Pháp - Việt
Communicativement
Xem thêm các từ khác
-
Communicatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicateur communicateur -
Communier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể 1.2 Cùng chia sẻ, thông cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (tôn giáo)... -
Communion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn thể tôn giáo 1.2 Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất 1.3 (tôn giáo) lễ ban thánh thể... -
Communiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông báo, truyền đạt 1.2 Truyền 1.3 (nghĩa bóng) chia sẻ 2 Nội động từ 2.1 Thông, thông với... -
Communiqué
Danh từ giống đực Thông cáo, thông báo -
Communisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ... -
Communisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ... -
Communisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cộng sản 1.2 Phản nghĩa Capitalisme, fascisme, libéralisme Danh từ giống đực Chủ... -
Communiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người cộng sản, đảng viên cộng sản Tính từ Cộng sản Danh từ Người... -
Communityportal
Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần... -
Communément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thông thường 2 Phản nghĩa 2.1 Exceptionnellement extraordinairement rarement Phó từ Thường, thông... -
Commutateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái chuyển mạch Danh từ giống đực (điện học) cái chuyển mạch -
Commutatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được) -
Commutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hoán 1.2 (luật học, pháp lý) sự cải giảm 1.3 Phản nghĩa Aggravation ( de peine) 1.4... -
Commutative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được) -
Commutativité
Danh từ giống cái (toán học; (triết học)) tính giao hoán -
Commutatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) bộ đổi điện Danh từ giống cái (điện học) bộ đổi điện -
Commuter
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ commuer commuer -
Commère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời 1.2 (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.