- Từ điển Pháp - Việt
Compromission
|
Danh từ giống cái
Sự làm hại (thanh danh của) mình
Sự đành làm (làm điều không hay)
Xem thêm các từ khác
-
Compromissoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Clause compromissoire ) điều khoản thỏa hiệp dựa vào trọng tài -
Compréhensibilité
Danh từ giống cái Khả năng hiểu -
Compréhensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiểu được, dễ hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Incompréhensible Tính từ Hiểu được, dễ hiểu Phản nghĩa Incompréhensible -
Compréhensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấu tình, thông cảm 1.2 Bao hàm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý 2 Phản nghĩa 2.1 Borné incompréhensif... -
Compréhension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiểu, sự thấu hiểu, sự lĩnh hội 1.2 Sự thấu tình, sự thông cảm 1.3 (triết học)... -
Comptabilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán Danh từ giống cái Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán -
Comptabiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi sổ kế toán, hạch toán Ngoại động từ Ghi sổ kế toán, hạch toán -
Comptabilité
Danh từ giống cái Kế toán -
Comptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kế toán 1.2 Chịu trách nhiệm 1.3 Danh từ 1.4 Nhân viên kế toán Tính từ Kế toán Pièces comptables giấy... -
Comptage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đếm Danh từ giống đực Sự đếm -
Comptant
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Bằng tiền mặt 1.2 Đồng âm Content 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiền mặt Tính từ, phó từ Bằng... -
Compte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tính, sự đếm 1.2 Tài khoản 1.3 (nghĩa bóng) cái lợi 1.4 Đồng âm Conte, comte Danh từ... -
Compte-fils
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính lúp đếm sợi Danh từ giống đực ( không đổi) Kính lúp đếm sợi -
Compte-gouttes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ống nhỏ giọt Danh từ giống đực ( không đổi) Ống nhỏ giọt au compte-gouttes... -
Compte-rendu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tường thuật, báo cáo Danh từ giống đực Bản tường thuật, báo cáo -
Compte-tours
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) máy đếm vòng Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật) máy... -
Compte rendu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tường thuật, báo cáo Danh từ giống đực Bản tường thuật, báo cáo -
Compter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đếm 1.2 Liệt vào số, coi như 1.3 Trả tiền 1.4 Tính giá 1.5 Đánh giá, coi 1.6 Định 1.7 Có 1.8... -
Compteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy đếm, công tơ 1.2 Đồng âm Conteur Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy đếm,... -
Compteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân xếp giấy Danh từ giống cái Nữ công nhân xếp giấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.