- Từ điển Pháp - Việt
Compte
|
Danh từ giống đực
Sự tính, sự đếm
Tài khoản
(nghĩa bóng) cái lợi
- Trouver son compte à
- tìm thấy cái lợi ở
- à bon compte
- rẻ tiền; dễ dàng
- à ce compte-là
- cứ theo lẽ ấy
- au bout du compte en fin de compte tout compte fait
- rút cục, kết cục
- avoir son compte
- say rượu
- compte à rendre
- điều cần phải thanh minh
- de compte à demi
- chia lời
- demander son compte
- yêu cầu trả tiền công để thôi việc
- donner son compte à quelqu'un
- ngược đãi ai
- recevoir son compte
- bị thải hồi
- être loin du compte
- còn trái nhau nhiều, còn sai nhau nhiều (ý kiến, sổ sách)
- être de bon compte
- thực thà, thẳng thắn
- être en compte avec quelqu'un
- có nợ nần ai
- faire entrer qqch en ligne de compte
- lưu ý đến, chú trọng đến; tính đến
- faire le compte de
- làm lợi cho
- fermer un compte fermer
- fermer
- laisser une marchandise pour compte
- từ chối không nhận hàng
- mettre qqch sur le compte de qqn
- đổ lỗi cho ai về việc gì
- ne pas tenir compte de
- không tính đến, không kể đến
- ouvrir un compte à quelqu'un
- ghi tên ai vào sổ mua bán
- passer en compte
- ghi vào sổ xuất nhập
- prendre qqch à son compte
- chịu trách nhiệm về việc gì
- régler un compte
- trả thù
- régler son compte à qqn
- giết ai
- rendre compte de
- giải thích, thanh minh
- rendre ses comptes
- xuất trình sổ sách
- se rendre compte de
- nhận thấy
- son compte sera bientôt réglé
- nó cứ liệu hồn
- sur le compte de quelqu'un
- về người nào
- travailler pour son compte
- làm việc cho mình
Đồng âm Conte, comte
Xem thêm các từ khác
-
Compte-fils
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính lúp đếm sợi Danh từ giống đực ( không đổi) Kính lúp đếm sợi -
Compte-gouttes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ống nhỏ giọt Danh từ giống đực ( không đổi) Ống nhỏ giọt au compte-gouttes... -
Compte-rendu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tường thuật, báo cáo Danh từ giống đực Bản tường thuật, báo cáo -
Compte-tours
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) máy đếm vòng Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật) máy... -
Compte rendu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tường thuật, báo cáo Danh từ giống đực Bản tường thuật, báo cáo -
Compter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đếm 1.2 Liệt vào số, coi như 1.3 Trả tiền 1.4 Tính giá 1.5 Đánh giá, coi 1.6 Định 1.7 Có 1.8... -
Compteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy đếm, công tơ 1.2 Đồng âm Conteur Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy đếm,... -
Compteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân xếp giấy Danh từ giống cái Nữ công nhân xếp giấy -
Comptine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu xướng định lượt (trong một số trò chơi trẻ con), câu xướng nu na nu nống Danh từ... -
Comptoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầy hàng 1.2 Chi nhánh (ngân hàng, hàng buôn) Danh từ giống đực Quầy hàng Chi nhánh (ngân... -
Comptonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) comtonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) comtonit -
Compulsation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra cứu Danh từ giống cái Sự tra cứu -
Compulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra cứu Ngoại động từ Tra cứu Compulser de vieux textes tra cứu những văn bản cũ -
Compulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức Tính từ (tâm lý học) không đừng... -
Compulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cưỡng bức Danh từ giống... -
Compulsive
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (tâm lý học) không đừng được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức Tính từ giống cái (tâm... -
Comput
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính ngày lễ (tôn giáo) Danh từ giống đực Phép tính ngày lễ (tôn giáo) -
Computation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tính thời gian Danh từ giống cái Phép tính thời gian computation d\'un délai (luật học,... -
Computer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực Máy điện toán -
Computiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm lịch tôn giáo Danh từ giống đực Người làm lịch tôn giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.