- Từ điển Pháp - Việt
Croco
Xem thêm các từ khác
-
Crocodile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sấu 1.2 Da cá sấu (đã thuộc) 1.3 Cưa xẻ đá 1.4 (đường sắt) tín... -
Crocodiliens
Mục lục 1 Bản mẫu:Crocodiliens 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.2 (động vật học) bộ cá sấu Bản mẫu:Crocodiliens Danh... -
Croconique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) croconic Tính từ ( hóa học) croconic Acide croconique axit croconic -
Crocus
Mục lục 1 Bản mẫu:Crocus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây nghệ tây Bản mẫu:Crocus Danh từ giống đực (thực... -
Croire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tin, tin tưởng 1.2 Tưởng, nghĩ là 2 Phản nghĩa Douter; contester, démentir, discuter; nier, protester... -
Croisade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc vận động 1.2 (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập Danh từ giống cái Cuộc vận động... -
Croisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt tréo; sự tréo nhau 1.2 Sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của... -
Croiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt tréo chữ thập; bắt tréo 1.2 Cắt ngang 1.3 Gặp 1.4 (đường sắt) tránh 1.5 (sinh vật học)... -
Croisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh giá nhỏ Danh từ giống cái Thánh giá nhỏ -
Croiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu tuần tra, tuần dương hạm Danh từ giống đực (hàng hải) tàu tuần tra,... -
Croisillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh ngang (của thánh giá) 1.2 (kiến trúc) cánh ngang (của nhà thờ) Danh từ giống đực Thanh... -
Croisière
Danh từ giống cái (hàng hải) sự tuần tra; đội tàu tuần tra Chuyến du hành bằng đường biển croisière aérienne chuyến du... -
Croissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng, sự lớn lên 1.2 Phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution.... -
Croissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng... -
Croissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên, tăng dần 1.2 Phản nghĩa Décroissant 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăng lưỡi liềm; hình trăng... -
Croisure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng (khi đào) Danh từ giống cái (ngành mỏ) vòng đỡ vách giếng... -
Croisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tréo 1.2 Lai 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi 2.2 (y học) băng... -
Croisée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem croisé 2 Danh từ giống cái 2.1 Chỗ giao nhau 2.2 Cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ 2.3 Nan... -
Croix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá chữ thập (để cột người xử tử vào) 1.2 Thánh giá; huân chương 1.3 Dấu chữ thập,... -
Cromesquis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chả (tôm, thịt...) Danh từ giống đực Chả (tôm, thịt...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.