- Từ điển Pháp - Việt
Désaveu
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự không nhận, sự chối
Sự không thừa nhận (có ủy thác)
Sự lên án
Sự mâu thuẫn
Phản nghĩa
Aveu Approbation confirmation reconnaissance
Xem thêm các từ khác
-
Désavouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không nhận, chối 1.2 Không thừa nhận 1.3 Lên án, không tán thành 1.4 Mâu thuẫn với 2 Phản... -
Désaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) làm lệnh trục 1.2 (nghĩa bóng) làm mất thăng bằng (trí óc) 2 Phản nghĩa 2.1 Axer Adapter... -
Désembourgeoiser
Ngoại động từ Phi tư sản hóa -
Désemparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) làm hỏng 2 Nội động từ 2.1 (Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục... -
Désemparé
Tính từ (hàng hải) hỏng Navire désemparé tàu hỏng (nghĩa bóng) lúng túng, bối rối Une personne désemparée một người lúng túng -
Désemplir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổ bớt, làm vơi 2 Nội động từ 2.1 Không đầy nữa (thường phủ... -
Désemprisonner
Ngoại động từ Tha, thả (khỏi tù) -
Désencadrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ khung 2 Phản nghĩa 2.1 Encadrer Ngoại động từ Bỏ khung Désencadrer une gravure bỏ khung bức... -
Désenchantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỡ mộng, sự tỉnh ngộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật 2 Phản nghĩa 2.1 Enchantement... -
Désenchanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vỡ mộng, làm tỉnh ngộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật 2 Phản nghĩa 2.1 Charmer... -
Désenclaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá thế cô lập (một vùng đất) 2 Phản nghĩa 2.1 Enclaver Ngoại động từ Phá thế cô lập... -
Désencombrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu dọn (cho khỏi vướng) 2 Phản nghĩa 2.1 Encombrement Danh từ giống đực Sự thu dọn... -
Désencombrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu dọn 2 Phản nghĩa 2.1 Encombrer Ngoại động từ Thu dọn Désencombrer la rue thu dọn đường... -
Désencrasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch cáu bẩn 2 Phản nghĩa 2.1 Encrasser Ngoại động từ Rửa sạch cáu bẩn Phản nghĩa... -
Désenfiler
Ngoại động từ Rút chỉ xâu ra, tháo chỉ xâu Désenfiler une aiguille rút chỉ xâu ở kim désenfiler des perles tháo chỉ xâu hạt... -
Désenflammer
Ngoại động từ (y học) làm hết viêm -
Désenfler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hết sưng, đỡ sưng 2 Phản nghĩa 2.1 Enfler Nội động từ Hết sưng, đỡ sưng Jambe qui commence... -
Désenfumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống khói khỏi 1.2 (nghệ thuật) (Désenfumer un tableau) làm cho bức tranh sáng ra 2 Phản nghĩa... -
Désengagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải ước 2 Phản nghĩa 2.1 Engagement Danh từ giống đực Sự giải ước Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.