Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désinvolture

Mục lục

Danh từ giống cái

Dáng bộ thong dong, dáng điệu thư thái
Thái độ tự do quá trớn, giọng tự do quá trớn

Phản nghĩa

Retenue rigueur sérieux

Xem thêm các từ khác

  • Désir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn 1.2 Sự ham muốn xác thịt; tình...
  • Désirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng ao ước 1.2 Gợi ham muốn xác thịt 2 Phản nghĩa 2.1 Indésirable indifférent repoussant Tính từ đáng...
  • Désirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ước ao, mong muốn 1.2 Thèm 1.3 Muốn ăn nằm với (một phụ nữ) 2 Phản nghĩa 2.1 Craindre dédaigner...
  • Désireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ước ao, mong muốn, muốn 2 Phản nghĩa 2.1 Dédaigneux indifférent méprisant Tính từ ước ao, mong muốn,...
  • Désistement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự từ bỏ (quyền lợi...) 1.2 (luật học, pháp lý) sự rút đơn kiện...
  • Désobligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obligeance Danh từ giống cái (văn học) sự làm...
  • Désobligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Aimable obligeant Tính từ Làm mếch lòng Remarque désobligeante nhận xét làm...
  • Désobliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obliger Ngoại động từ Làm mếch lòng Phản nghĩa Obliger
  • Désobstruer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông 2 Phản nghĩa 2.1 Obstruer boucher Ngoại động từ Khai thông Désobstruer un chenal khai thông...
  • Désobéir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 1.2 (nghĩa rộng) làm trái, vi phạm 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir respecter...
  • Désobéissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Obéissant Tính từ Không vâng lời, không tuân lệnh...
  • Désoccupé

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không việc làm; vô công rồi nghề
  • Désodorisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khử mùi, làm mất mùi 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khử mùi Tính từ Khử mùi, làm mất mùi Danh từ...
  • Désodoriser

    Ngoại động từ Khử mùi, làm mất mùi Désodoriser une huile khử mùi dầu
  • Désoeuvrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng vô công rồi nghề, tình trạng ngồi không 2 Phản nghĩa 2.1 Activité occupation Danh...
  • Désoeuvré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô công rồi nghề, ăn không ngồi rồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người vô công rồi nghề 3 Phản nghĩa...
  • Désolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây đau buồn, gây sầu não 1.2 Khó chịu, làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Consolant réjouissant Tính từ...
  • Désolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đau buồn, sự sầu não 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tàn phá 2 Phản nghĩa 2.1 Consolation Danh...
  • Désoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đau buồn, làm cho sầu não 1.2 Làm khó chịu, làm bực mình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn...
  • Désolidariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho không gắn bó với nhau nữa 2 Phản nghĩa 2.1 Unir Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top