- Từ điển Pháp - Việt
Dendritique
Xem thêm các từ khác
-
Dendrobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan hoàng thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan hoàng thảo -
Dendroide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng cây Tính từ (sinh vật học) (có) dạng cây -
Dendrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thụ mộc học Danh từ giống cái (thực vật học) thụ mộc học -
Dendrologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dendrologie dendrologie -
Dendrophories
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội rước cây (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)... -
Dengue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đănggơ 1.2 Đồng âm Dingue Danh từ giống cái (y học) bệnh đănggơ Đồng âm... -
Denier
Mục lục 1 (ngành dệt) đơniê (đơn vị độ mịn sợi, tính bằng gam đối với chiều dài là 9000 m) 1.1 ( số nhiều) tiền... -
Denigrement
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Sự bôi nhọ; sự gièm pha, sự chê bai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lời gièm pha 1.3 Phản nghĩa Eloge, louange... -
Denrée
Danh từ giống cái Thực phẩm une denrée rare (nghĩa bóng) của hiếm -
Dense
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày đặc 1.2 Cô đặc 1.3 (vật lý học) nặng, có tỷ trọng cao 1.4 Đồng âm Danse Tính từ Dày đặc... -
Densification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự ép đặc (gỗ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự ép đặc (gỗ) -
Densiflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) rậm hoa Tính từ (thực vật học) rậm hoa -
Densimétrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo tỷ trọng -
Densité
Danh từ giống cái độ dày đặc, mật độ Densité de la fumée độ dày đặc của khói Densité de population mật độ dân cư (vật... -
Dent
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng 1.2 Đỉnh nhọn (của núi) 1.3 Đồng âm Dam, dans Danh từ giống cái Răng Dents de lait răng... -
Dent-de-cheval
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa xanh Danh từ giống cái (khoáng vật học) topa xanh -
Dent-de-lion
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prissenlit prissenlit -
Dent-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) răng sói Danh từ giống cái (cơ học) răng sói -
Dent-de-scie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình răng cưa Danh từ giống cái (kiến trúc) trang trí hình răng cưa -
Dentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dent I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cải rừng Tính từ Xem dent I Nerf dentaire dây thần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.