Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dentelure

Mục lục

Danh từ giống cái

Rìa hình răng
(thực vật học) răng mịn (ở rìa lá)
Đỉnh răng cưa (của núi)

Xem thêm các từ khác

  • Denticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở (bằng) răng (quả) Tính từ (thực vật học) mở (bằng) răng (quả)
  • Denticule

    Mục lục 1 Răng nhỏ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình răng vuông Răng nhỏ (kiến trúc) trang trí hình răng vuông
  • Dentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làm răng giả Danh từ giống đực Làm răng giả
  • Dentifrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc đánh răng 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Thuốc đánh...
  • Dentinaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dentine dentine
  • Dentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) ngà răng Danh từ giống cái (giải phẫu) ngà răng
  • Dentirostres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân bộ sẻ mỏ răng Danh từ giống đực...
  • Dentiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ (y học) thầy thuốc khoa răng, nha sĩ
  • Dentisterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa răng, nha khoa Danh từ giống cái (y học) khoa răng, nha khoa
  • Dentition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc răng 1.2 Bộ răng; hàm răng Danh từ giống cái Sự mọc răng Bộ răng; hàm răng
  • Dentome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u răng Danh từ giống đực (y học) u răng
  • Dentu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có răng Tính từ Có răng
  • Dentue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có răng Tính từ Có răng
  • Denture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ răng (của người, của bánh xe) Danh từ giống cái Bộ răng (của người, của bánh xe)
  • Denté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khía răng 2 Danh từ giống cái 2.1 (săn bắn) vết răng Tính từ Khía răng Roue dentée bánh xe khía răng...
  • Departementalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành tỉnh Danh từ giống cái Sự chuyển thành tỉnh
  • Depuis

    Giới từ kể từ, trong khoảng thời gian Il vous attend depuis une heure Anh ấy đợi anh từ mội tiếng đồng hồ rồi
  • Der

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) cuối cùng 2 Danh từ 2.1 (thông tục) cái cuối; người bét 2.2 Danh từ giống...
  • Derby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đua ngựa hằng năm 1.2 (thể dục thể thao) cuộc đấu hai đội láng giềng Danh từ...
  • Derechef

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần nữa Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) lại lần nữa, một lần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top