- Từ điển Pháp - Việt
Distance
|
Danh từ giống cái
Khoảng cách
- Distance polaire
- khoảng cách cực
- Distance focale
- tiêu cự
- Distance de prise de vue
- khoảng cách chụp hình
- Distance de projection
- khoảng cách chiếu
- Distance entre deux lieux
- khoảng cách giữa hai địa điểm
- Distance explosive de s‰reté
- khoảng cách an toàn (tránh) nổ
- Distance de tir
- khoảng cách bắn
- Distance réglementaire d'arrêt
- khoảng cách qui định dừng (tàu hoả)
- Une distance de dix ans entre deux événements
- khoảng cách mười năm giữa hai sự kiện
- La distance qui sépare deux hommes de conditions différentes
- khoảng cách giữa hai người có địa vị khác nhau
- à distance
- cách xa
- Vous apprécierez mieux ce tableau à distance
- lùi về trước (một thời gian lâu)
- à distance on juge mieux
- từ xa
- Commande à distance
- �� điều khiển từ xa
- de distance en distance
- từng quảng; từng thời gian
- rapprocher les distances
- xóa bỏ khoảng cách, xóa bỏ sự chênh lệch
- se tenir à distance
- đứng cách xa; kính nhi viễn chi
- tenir à distance
- không để lại gần, không cho gần gũi thân mật
Xem thêm các từ khác
-
Distancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự loại ra ngoài bảng (ngựa đua) Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Distancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt lên, bỏ xa 1.2 (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi Ngoại động từ Vượt lên, bỏ... -
Distant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành... -
Distante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách, cách xa 1.2 (nghĩa bóng) xa cách Tính từ Cách, cách xa Deux villes distantes de cent kilomètres hai thành... -
Distendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng, làm căng Ngoại động từ Căng, làm căng Distendre un ressort căng một lò xo -
Distension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng Danh từ giống cái Sự căng La distension de l\'estomac sự căng dạ dày -
Disthène
Danh từ giống đực (khoáng vật học) điten -
Distichiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau -
Distichiasis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quặm sau Danh từ giống cái (y học) quặm sau -
Distillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cất được, chưng cất được Tính từ ( hóa học) cất được, chưng cất được -
Distillat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) phần cất Danh từ giống đực ( hóa học, kỹ thuật) phần cất -
Distillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cất, người chưng cất 1.2 Người cất rượu Danh từ giống đực Người cất, người... -
Distillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự cất, sự chưng cất Danh từ giống cái ( hóa học) sự cất, sự chưng cất... -
Distillatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để cất, để chưng cất Tính từ Để cất, để chưng cất Appareil distillatoire máy cất -
Distiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, chưng cất 1.2 Để nhỏ ra từng giọt 1.3 (nghĩa bóng) luyện 2 Nội động từ 2.1 Nhỏ ra... -
Distillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp rượu; nhà máy rượu 1.2 Công nghiệp chưng cất; lò chưng cất Danh từ giống... -
Distinct
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng biệt, khác hẳn nhau 1.2 Rõ 1.3 (thực vật học) rời, tự do Tính từ Riêng biệt, khác hẳn nhau... -
Distincte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng biệt, khác hẳn nhau 1.2 Rõ 1.3 (thực vật học) rời, tự do Tính từ Riêng biệt, khác hẳn nhau... -
Distinctement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ Phó từ Rõ Parler distinctement nói rõ -
Distinctif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc trưng, để phân biệt Tính từ Đặc trưng, để phân biệt Signe distinctif dấu hiệu đặc trưng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.