Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dizaine

Mục lục

Danh từ giống cái

Chục; độ chục
Compter par dizaines
tính hàng chục
Une dizaine d'années
độ một chục năm
Kỳ mười ngày
Đoạn mười hạt (tràng hạt)

Xem thêm các từ khác

  • Dizeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống mười lượm Danh từ giống đực Đống mười lượm
  • Dizygote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử
  • Dizygotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) song hợp tử Tính từ (sinh vật học) song hợp tử
  • Dièdre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình hai mặt, nhị diện 2 Tính từ 2.1 (toán học) (có) hai mặt, nhị diện Danh...
  • Diène

    Danh từ giống đực (hóa học) đien
  • Dièse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu thăng 2 Tính từ 2.1 (âm nhạc) thăng Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu thăng...
  • Diète

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chế độ ăn 1.2 Sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực 1.3 (sử học)...
  • Diélectrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) điện môi 2 Danh từ giống đực 2.1 (vật lý học) chất điện môi Tính từ (vật lý...
  • Diérèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự tách đôi 1.2 (y học) sự phân chia, sự tách 2 Phản nghĩa 2.1 Crase synérèse...
  • Diéser

    Ngoại động từ (âm nhạc) thăng Diéser un fa thăng một nốt fa
  • Diésélification

    Danh từ giống cái (đường sắt) sự điezen hóa đường xe
  • Diététicien

    Danh từ (y học) thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
  • Diététique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diète 1 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) khoa ăn uống Tính từ Xem diète 1 Facteurs diététiques nhân tố...
  • Djalmaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đjanmait Danh từ giống cái (khoáng vật học) đjanmait
  • Djati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ tếch Danh từ giống đực Gỗ tếch
  • Djaïn

    Tính từ, danh từ Như jaïn
  • Djaïnisme

    Danh từ giống đực Như jainïsme
  • Djebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Núi ( Bắc Phi)
  • Djellaba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài ( Bắc Phi) Danh từ giống cái Áo dài ( Bắc Phi)
  • Djerme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm (sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền buồm (sông Nin)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top