- Từ điển Pháp - Việt
Fripier
Xem thêm các từ khác
-
Fripon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đứa bé láu lỉnh, đứa bé tinh ranh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bất lương; tên... -
Friponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) ăn cắp, ăn trộm Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) ăn cắp, ăn trộm -
Friponnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành động bất lương; việc trộm cắp 1.2 Phản nghĩa Probité. Danh từ giống cái Hành động... -
Fripouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tên vô lại Danh từ giống cái (thông tục) tên vô lại -
Fripouillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Tính vô lại 1.2 Hành động vô lại Danh từ giống cái (từ hiếm;... -
Friquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ -
Frire
Mục lục 1 Động từ 1.1 Rán Động từ Rán Frire un poisson rán một con cá Faire frire des pommes de terre rán khoai tây être frit (thân... -
Frisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn xoăn (tóc) Danh từ giống đực Sự uốn xoăn (tóc) -
Frise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) diềm mũ cột 1.2 Dải trang trí, đường gờ (ở tường, ở đồ gỗ.) 1.3 (sân... -
Friselis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rung rinh; sự rì rào Danh từ giống đực (văn học) sự rung rinh; sự rì rào... -
Friser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn xoăn 1.2 Lướt qua 1.3 Xấp xỉ, gần sát 2 Nội động từ 2.1 Xoăn 2.2 Rè (tiếng) (dây đàn)... -
Frisetie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc xoăn Danh từ giống cái Món tóc xoăn -
Frison
Mục lục 1 Bản mẫu:Frisonne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Búp tóc xoăn 1.3 (kỹ thuật) phoi xoăn 1.4 Tính từ 1.5 (thuộc) xứ Phơ-ri-dơ... -
Frisottant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoăn tít Tính từ Xoăn tít -
Frisotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn xoăn tít lại 1.2 Nội động từ 1.3 Xoăn tít lại Ngoại động từ Uốn xoăn tít lại Nội... -
Frisque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hoạt bát; bảnh bao Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) hoạt bát; bảnh bao Jeunes femmes frisques... -
Frisquet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rét buốt, lạnh buốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) gió lạnh buốt Tính từ (thân... -
Frissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu lướt Tính từ Chiếu lướt Lumière frisante ánh sáng chiếu lướt -
Frissante
Mục lục 1 Xem frissant Xem frissant -
Frisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cơn run rét 1.2 Sự run, sự rùng mình (vì rét) 1.3 (nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.