- Từ điển Pháp - Việt
Grondin
Xem thêm các từ khác
-
Groom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục vụ (trong khách sạn, câu lạc bộ); người (để) sai vặt 1.2 Người giữ ngựa... -
Gros
Mục lục 1 Tính từ 1.1 To, lớn 1.2 Sưng, phồng 1.3 Thô, dày 1.4 Phản nghĩa Fin, petit. Maigre. Faible, délicat. Recherché 2 Phó từ... -
Gros-argentin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đuôi quạt Danh từ giống đực (động vật học) cá đuôi quạt -
Gros-bec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ to (họ sẻ) Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ to (họ... -
Gros-grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa sọc ngang 1.2 Băng lụa sọc Danh từ giống đực Lụa sọc ngang Băng lụa sọc -
Gros-ventre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh trùng cầu (thỏ) Danh từ giống đực Bệnh trùng cầu (thỏ) -
Groschen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo) Danh từ giống đực Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo) -
Groseille
Mục lục 1 Bản mẫu:Groseilles 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả lý chua 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu lý chua, (có) màu hồng... -
Groseillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lý chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lý chua -
Grosse
Mục lục 1 Xem gros Xem gros -
Grosserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa (bằng) bạc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bán buôn Danh từ giống cái Bát đĩa (bằng)... -
Grossesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có thai, sự có chửa 1.2 Thời kỳ thai nghén, thời kỳ chửa Danh từ giống cái Sự có... -
Grosseur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự to lớn 1.2 Độ lớn 2 Phản nghĩa Finesse, minceur, petitesse 2.1 Chỗ sưng, cục u Danh từ giống... -
Grossier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Thô thiển; xoàng 1.3 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.4 To, rành rành, hiển nhiên 1.5 Phản nghĩa Fini,... -
Grossir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại 1.2 Tăng 2 Nội động từ 2.1 Lớn lên, to lên 2.2 Tăng lên... -
Grossissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên 1.2 Phóng đại Tính từ Tăng lên Foule grossissante đám đông tăng lên Phóng đại Verre grossissant... -
Grossissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái grossissant grossissant -
Grossissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự to thêm, sự lớn thêm 1.2 Độ phóng đại 1.3 Phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction... -
Grossiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán buôn 1.2 Phản nghĩa Détaillant Danh từ Người bán buôn Phản nghĩa Détaillant -
Grossièrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thô, thô sơ, sơ 1.2 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.3 To, sờ sờ Phó từ Thô, thô sơ, sơ Esquisser grossièrement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.