- Từ điển Pháp - Việt
Gros
|
Tính từ
To, lớn
Sưng, phồng
Thô, dày
- Gros drap
- dạ thô
- avoir le coeur gros coeur
- coeur
- ciel gros d'orages
- trời sắp có bão
- faire les gros yeux
- trợn mắt
- femme grosse
- đàn bà có thai
- gros bonnet bonnet
- bonnet
- gros cul
- (tiếng lóng, biệt ngữ) thuốc lá lính
- gros lot
- số trúng độc đắc; món lợi lớn
- gros mot mot
- mot
- gros sel
- chuyện dí dỏm
- gros temps temps
- temps
- grosse mer
- biển động
- grosses vérités
- chân lý không thể cãi được
- grosse voix
- tiếng to; giọng nạt nộ
- jouer gros jeu jeu
- jeu
- les gros poissons mangent les petits
- cá lớn nuốt cá bé
Phản nghĩa Fin, petit. Maigre. Faible, délicat. Recherché
Phó từ
To; nhiều
Danh từ
Người to lớn
Người có của; người quyền thế
Danh từ giống đực
Phần lớn, bộ phận trọng yếu, phần chính; lúc mạnh nhất
Sự bán buôn, sự buôn cất
- [[Commer�ant]] en gros
- người buôn cất, người bán buôn
Phản nghĩa Détail
Lụa to cát
(ngành mỏ) cục than to
Xem thêm các từ khác
-
Gros-argentin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đuôi quạt Danh từ giống đực (động vật học) cá đuôi quạt -
Gros-bec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ to (họ sẻ) Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ to (họ... -
Gros-grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa sọc ngang 1.2 Băng lụa sọc Danh từ giống đực Lụa sọc ngang Băng lụa sọc -
Gros-ventre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh trùng cầu (thỏ) Danh từ giống đực Bệnh trùng cầu (thỏ) -
Groschen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo) Danh từ giống đực Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo) -
Groseille
Mục lục 1 Bản mẫu:Groseilles 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả lý chua 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu lý chua, (có) màu hồng... -
Groseillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lý chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lý chua -
Grosse
Mục lục 1 Xem gros Xem gros -
Grosserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa (bằng) bạc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bán buôn Danh từ giống cái Bát đĩa (bằng)... -
Grossesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có thai, sự có chửa 1.2 Thời kỳ thai nghén, thời kỳ chửa Danh từ giống cái Sự có... -
Grosseur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự to lớn 1.2 Độ lớn 2 Phản nghĩa Finesse, minceur, petitesse 2.1 Chỗ sưng, cục u Danh từ giống... -
Grossier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Thô thiển; xoàng 1.3 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.4 To, rành rành, hiển nhiên 1.5 Phản nghĩa Fini,... -
Grossir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại 1.2 Tăng 2 Nội động từ 2.1 Lớn lên, to lên 2.2 Tăng lên... -
Grossissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng lên 1.2 Phóng đại Tính từ Tăng lên Foule grossissante đám đông tăng lên Phóng đại Verre grossissant... -
Grossissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái grossissant grossissant -
Grossissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự to thêm, sự lớn thêm 1.2 Độ phóng đại 1.3 Phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction... -
Grossiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán buôn 1.2 Phản nghĩa Détaillant Danh từ Người bán buôn Phản nghĩa Détaillant -
Grossièrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thô, thô sơ, sơ 1.2 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.3 To, sờ sờ Phó từ Thô, thô sơ, sơ Esquisser grossièrement... -
Grossièreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thô 1.2 Sự thô tục, sự thô bạo, sự thô bỉ 1.3 Lời nói thô tục; cử chỉ thô tục... -
Grosso modo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đại thể 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó ngữ Đại thể Exposer un projet grosso modo trình bày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.