- Từ điển Pháp - Việt
Lettre
|
Danh từ giống cái
Chữ
Nghĩa đen
Thư
( số nhiều) văn chương
- Licence ès lettres
- bằng cử nhân văn chương
- Homme de lettres
- văn sĩ
- aider à la lettre
- tìm hiểu ý định (của người nói hay người viết)
- ajouter à la lettre
- nói rộng thêm ra
- à la lettre au pied de la lettre
- theo đúng từng li từng tí; theo đúng nghĩa
- avant la lettre
- chưa hoàn bị
- L'enfant c'est l'homme avant la lettre
- �� trẻ con là người lớn chưa hoàn bị
- en lettres de feu
- một cách đanh thép
- en lettres de sang
- bằng cách đổ máu
- en toutes lettres
- rõ ràng, không giấu giếm gì
- lettres closes
- điều bí ẩn, điều không hiểu được
- lettre d'avis avis
- avis
- lettre de cachet cachet
- cachet
- lettre de change change
- change
- lettre de faire-part
- giấy báo hỷ; giấy cáo phó
- lettre de mer
- giấy phép rời cảng
- lettre de service
- giấy ủy quyền (cho sĩ quan)
- lettre de voiture
- giấy gởi hàng, vận đơn
- lettre morte
- điều không hiệu lực
- passer comme une lettre à la poste thân mật
- dễ tin, trôi chảy
Xem thêm các từ khác
-
Lettrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn chương Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn... -
Lettrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái (ngành in) 1.1 Chữ đầu chương, chữ đầu mục (thường to hơn chữ khác) 1.2 Bộ chữ đình trang... -
Lettrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thuyết âm chữ Danh từ giống đực (thơ ca) thuyết âm chữ -
Lettsomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) letxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) letxomit -
Leu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực à la queue leu leu ) đi nối đuôi nhau lei ) đồng lây (tiền Ru-ma-ni) -
Leucanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm sâu đàn Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đàn -
Leucanthemum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc mắt bò Danh từ giống đực (thực vật học) cúc mắt bò -
Leucine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leuxin Danh từ giống cái ( hóa học) leuxin -
Leucite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể viên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) leuxit Danh từ giống... -
Leucna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo giậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo giậu -
Leuco-activant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir leuco activant ) (sinh vật học; sinh lý học) khả năng kích động bạch cầu -
Leucobase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leucobazơ Danh từ giống cái ( hóa học) leucobazơ -
Leucoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nguyên bạch cầu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Leucoblastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nguyên bạch cầu Tính từ (thuộc) nguyên bạch cầu -
Leucobryum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu trắng Danh từ giống đực (thực vật học) rêu trắng -
Leucochalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) leucochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) leucochanxit -
Leucocrate
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche leucocrate ) (khoáng vật học) đá sáng màu -
Leucocytaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem leucocyte Tính từ Xem leucocyte Formule leucocytaire công thức bạch cầu -
Leucocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch cầu, huyết cầu trắng Danh từ giống đực (sinh vật... -
Leucocytolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu bạch cầu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.