Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Livrer

Mục lục

Ngoại động từ

Giao, nộp
Livrer une commande
giao hàng đặt
Livrer un coupable à la justice
nộp kẻ phạm tội cho tư pháp
Bỏ mặc
Pays livré à l'anarchie
đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
Để lộ
Livrer ses secrets
để lộ bí mật
livrer bataille
giao chiến
livrer passage passage
passage

Xem thêm các từ khác

  • Livresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) sách vở Tính từ (theo) sách vở Connaissances livresques tri thức sách vở
  • Livret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quyển) sổ, bạ 1.2 (âm nhạc) kịch bản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ Danh từ giống...
  • Livret-horaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ giờ chạy tàu, sổ hành trình (tàu hoả) Danh từ giống đực Sổ giờ chạy tàu, sổ...
  • Livreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giao hàng 2 Tính từ 2.1 Giao hàng Danh từ giống đực Người giao hàng Tính từ Giao...
  • Livreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe giao hàng Danh từ giống cái Xe giao hàng
  • Livrée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người...
  • Livèche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần núi
  • Lixiviation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự ngâm chiết Danh từ giống cái ( hóa học) sự ngâm chiết
  • Lixivier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) ngâm chiết Ngoại động từ ( hóa học) ngâm chiết
  • Lizarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô) Danh từ giống cái Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô)
  • Liège

    Danh từ giống đực Li e, bần chapeau de liège mũ bằng li e
  • Lièvre

    Danh từ giống đực Thỏ rừng La chasse aux lièvres sự săn thỏ Civet de lièvre món xivê thỏ rừng c\'est là que gît le lièvre đó...
  • Liégeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ) 2 Danh từ 2.1 Người Li-e-giơ Tính từ (thuộc) Li-e-giơ (thành phố...
  • Liégeux

    Tính từ Xem liège écorce liégeuse vỏ li e
  • Llanos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Xavan ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực số nhiều Xavan ( Nam Mỹ)
  • Lloyd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hãng (hàng hải, bảo hiểm) Danh từ giống đực Hãng (hàng hải, bảo hiểm)
  • Lm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (ký hiệu) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (ký hiệu)
  • Loa-loa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giun chỉ da Danh từ giống đực (y học) giun chỉ da
  • Loader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xúc bốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xúc bốc
  • Lob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả lốp (quần vợt) 1.2 Đồng âm Lobe. Danh từ giống đực (thể dục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top