- Từ điển Pháp - Việt
Maître
Mục lục |
Danh từ giống đực
Chủ
Chúa tể
Thầy (dạy)
Bậc thầy
Luật sư
(thân mật) bác
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ cả
- Maître maçon
- thợ nề cả
- coup de maître
- việc làm của bậc thầy, thành tích bậc thầy
- en maître
- với uy thế bậc thầy
- être le maître
- tự do muốn làm gì thì làm
- être maître de soi
- tự chủ
- être son maître
- không phụ thuộc vào ai
- grand maître des cérémonies
- (sử học) nghi lễ đại thần
- l'oeil du maître
- con mắt của chủ (chú ý đến mọi chi tiết)
- maître d'école
- thầy giáo, thầy đồ
- maître de conférences
- phó giáo sư đại học
- maître de la terre
- vua chúa
- maître de l'heure
- người lãnh đạo đương thời
- maître de pelle
- anh thợ nướng bánh mì
- maître d'équipage
- cai thủy thủ
- maître d'hôtel
- người đầu bếp
- maître d'oeuvre
- thợ cả
- maître du monde
- Chúa trời
- passer maître
- giỏi bậc nhất
- seigneur et maître
- (đùa cợt) đức ông chồng
- se rendre maître de
- làm chủ (tình thế)
Tính từ
Cương nghị, tài giỏi
Chính
(đánh bài) (đánh cờ) lớn nhất
Xem thêm các từ khác
-
Maîtresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà chủ 1.2 Bà giáo, cô giáo 1.3 Nhân tình Danh từ giống cái Bà chủ Bà giáo, cô giáo Nhân... -
Maîtrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kềm chế được 2 Phản nghĩa 2.1 Insurmontable irrépressible Tính từ Kềm chế được Colère maîtrisable... -
Maîtrise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm chủ 1.2 Sự tự chủ, sự kềm chế 1.3 Trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong... -
Maîtriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế ngự, kềm chế 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir soumettre (se) Délivrer Abandonner (s\') éclater Ngoại động... -
Maïa
Danh từ giống đực (động vật học) cua nhện -
Maïeur
Danh từ giống đực (sử học) xã trưởng -
Maïeutique
Danh từ giống cái Phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén) -
Maïserie
Danh từ giống cái Xưởng chế biến ngô -
Me
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi; với tôi, cho tôi Đại từ Tôi; với tôi, cho tôi On m\'\'appelle người ta gọi tôi Me voici tôi đây... -
Mea culpa
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Faire son mea culpa hối lỗi; thú tội -
Mec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người có nghị lực 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người, gã Danh... -
Meccano
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xây dựng Danh từ giống đực Trò chơi xây dựng -
Medicine-ball
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực médecine-ball médecine-ball -
Meeting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mít tinh Danh từ giống đực Cuộc mít tinh -
Meiji
Mục lục 1 Tính từ Tính từ L\'ère meiji ) kỷ nguyên Minh Trị ( Nhật Bản, từ 1868) -
Meilleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốt hơn, hơn 1.2 ( Le meilleur) tốt nhất 1.3 Phản nghĩa Pire 1.4 Danh từ 1.5 Người tốt nhất, người... -
Meilleure
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur -
Meistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre -
Melafa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.