Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Noirceur

Mục lục

Danh từ giống cái

Màu đen; sự tối đen
Noirceur de l'ébène
màu đen của mun
Noirceur de la nuit
đêm tối đen
Vết đen
Avoir des noirceurs au visage
có vết đen ở mặt
Tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác
Noirceur de l'âme
tâm hồn nham hiểm
Il est incapable d'une telle noirceur
nó không thể làm điều nham hiểm như thế
Phản nghĩa Blancheur, clarté, bonté.

Xem thêm các từ khác

  • Noircir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đen đi, làm sạm đi, bôi đen 1.2 (văn học) bôi nhọ 1.3 Phản nghĩa Blanchir, innocenter, justifier...
  • Noircissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuộm đen (đồ da) Danh từ giống đực Sự nhuộm đen (đồ da)
  • Noircissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đen đi, sự sạm đi Danh từ giống đực Sự đen đi, sự sạm đi
  • Noircisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm đen Danh từ giống đực Thợ nhuộm đen noircisseur de papier (thân mật) kẻ viết...
  • Noircissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đen 1.2 Sự trở đen (của rượu vang) Danh từ giống cái Vết đen Sự trở đen (của rượu...
  • Noire

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người da đen Tính từ giống cái noir noir Danh từ giống cái Người...
  • Noise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi nhau chercher des...
  • Noiseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng hồ đào Danh từ giống cái coudraie coudraie Đất trồng hồ đào
  • Noisetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ
  • Noisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả phỉ 1.2 Than hòn 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu xám hung Danh từ giống cái Quả...
  • Noisettine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem hạt phỉ Danh từ giống cái Bánh kem hạt phỉ
  • Noix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả hồ đào, quả óc chó 1.2 (thực vật học) quả hạch 1.3 (kỹ thuật) bánh cóc 1.4 (kỹ...
  • Noli-me-tangere

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bóng nước 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) vết loét da Danh...
  • Nolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nolisement nolisement
  • Nolisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; thương nghiệp) sự thuê tàu Danh từ giống đực (hàng hải; thương nghiệp) sự...
  • Noliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải; hàng không; thương nghiệp) thuê (tàu, máy bay) Ngoại động từ (hàng hải; hàng không;...
  • Nom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên; tên họ 1.2 (ngôn ngữ học) danh từ 1.3 Danh nghĩa 1.4 Nhân vật có tên tuổi 1.5 (từ...
  • Noma

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cam tẩu mã Danh từ giống cái (y học) cam tẩu mã
  • Nomade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư, du mục 1.2 Phản nghĩa Fixe, sédentaire. 1.3 Danh từ 1.4 Dân du cư, dân du mục Tính từ Du cư, du mục...
  • Nomadisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự du cư hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top