- Từ điển Pháp - Việt
Pâturer
động từ
Như paître
Xem thêm các từ khác
-
Pâturin
Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ poa -
Pèlerin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương 1.2 (động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Pèlerinage
Danh từ giống đực Sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương Cuộc viếng thăm thành kính -
Pèlerine
Danh từ giống cái áo choàng pelơrin -
Père
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, bố 1.2 ông tổ 1.3 (thân mật) lão 1.4 (số nhiều) ông cha, tổ tiên Danh từ giống đực... -
Pèse-bébé
Danh từ giống đực Cái cân trẻ em -
Pèse-esprit
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu -
Pèse-lait
Danh từ giống đực Cái đo sữa -
Pèse-liqueur
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu -
Pèse-moût
Danh từ giống đực Như glucomètre -
Pèse-sel
Danh từ giống đực Cái đo muối -
Pèse-sirop
Danh từ giống đực Cái đo xirô -
Pète-sec
Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ... -
Pètesec
Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ... -
Pèze
Danh từ giống đực (tiếng lóng) như pèse Pas de pèze không có xìn -
Péage
Danh từ giống đực Thuế cầu đường điểm thu thuế cầu đường -
Péager
Danh từ Nhân viên thu thuế cầu đường -
Péan
Danh từ giống đực (sử học) bài tụng A-pô-lông Khúc khải ca -
Pébrine
Danh từ giống cái Bệnh tằm gai -
Pécari
Danh từ giống đực (động vật học) lợn lòi hôi (ở châu Mỹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.