Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pathétisme

Danh từ giống đực

Tính thống thiết

Xem thêm các từ khác

  • Patibulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giá treo cổ Tính từ (thuộc) giá treo cổ mine patibulaire air patibulaire vẻ đáng treo cổ, vẻ...
  • Patiemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Kiên trì Phó từ Kiên nhẫn, nhẫn nại Kiên trì
  • Patience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại 1.2 Sự kiên trì 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận 1.4...
  • Patient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Bền gan, kiên trì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị động 1.4 Phản nghĩa Fougeux, impatient,...
  • Patiente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patient patient
  • Patienter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên nhẫn 1.2 Phản nghĩa s\'impatienter. Nội động từ Kiên nhẫn Phản nghĩa s\'impatienter.
  • Patin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi trượt (ở giày trượt băng) 1.2 (đường sắt) đế (đường ray) 1.3 (kỹ thuật) 1.4...
  • Patinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng 1.2 Sự quay trượt (bánh xe) 1.3 Danh...
  • Patine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ đồng 1.2 Lớp hoen Danh từ giống cái Gỉ đồng Lớp hoen
  • Patiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt băng 1.2 (nghĩa rộng) trượt 1.3 Quay trượt (bánh xe) 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ một lớp...
  • Patinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe hẩy (của trẻ con) Danh từ giống cái Xe hẩy (của trẻ con)
  • Patineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng Danh từ Người trượt băng Hardi patineur người trượt băng gan dạ
  • Patineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patineur patineur
  • Patinoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi trượt băng, sân trượt băng Danh từ giống cái Bãi trượt băng, sân trượt băng
  • Patinot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ống khói (xây trong tường) Danh từ giống đực (xây dựng) ống khói (xây trong...
  • Patio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)
  • Patna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) Danh từ giống đực Vải patna (vải in hoa của ấn Độ)
  • Patoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay thô Danh từ giống cái (thân mật) bàn tay thô
  • Patois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thổ ngữ 1.2 Tính từ giống đực 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Thổ ngữ...
  • Patoisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói thổ ngữ 1.2 Danh từ 1.3 Người nói thổ ngữ Tính từ Nói thổ ngữ Danh từ Người nói thổ ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top