- Từ điển Pháp - Việt
Patine
Xem thêm các từ khác
-
Patiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt băng 1.2 (nghĩa rộng) trượt 1.3 Quay trượt (bánh xe) 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ một lớp... -
Patinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe hẩy (của trẻ con) Danh từ giống cái Xe hẩy (của trẻ con) -
Patineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng Danh từ Người trượt băng Hardi patineur người trượt băng gan dạ -
Patineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patineur patineur -
Patinoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi trượt băng, sân trượt băng Danh từ giống cái Bãi trượt băng, sân trượt băng -
Patinot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ống khói (xây trong tường) Danh từ giống đực (xây dựng) ống khói (xây trong... -
Patio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) -
Patna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) Danh từ giống đực Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) -
Patoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay thô Danh từ giống cái (thân mật) bàn tay thô -
Patois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thổ ngữ 1.2 Tính từ giống đực 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Thổ ngữ... -
Patoisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói thổ ngữ 1.2 Danh từ 1.3 Người nói thổ ngữ Tính từ Nói thổ ngữ Danh từ Người nói thổ ngữ -
Patoisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patoisant patoisant -
Patoiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói thổ ngữ Nội động từ Nói thổ ngữ -
Patouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tàu thủy cà khổ; tàu thủy ì ạch Danh từ giống đực (thân mật) tàu thủy... -
Patouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bột nhão choẹt Danh từ giống cái (thân mật) bột nhão choẹt -
Patouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bì bõm (trong bùn...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) mó máy Nội động từ (thân... -
Patouillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rửa quặng 1.2 Máy nhào đất (làm đồ gốm) Danh từ giống đực Máy rửa quặng Máy... -
Patraque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ốm yếu 1.2 (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch Tính từ (thân mật) ốm yếu Se sentir... -
Patres
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) nghị viện qúy tộc Viện nguyên lão (cổ La Mã) Danh từ giống đực... -
Patriarcal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gia trưởng 1.2 (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng 1.3 Thuần phác 1.4 (theo chế độ) quyền cha 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.