- Từ điển Pháp - Việt
Pied
|
Bản mẫu:Pied
Danh từ giống đực
Bàn chân
Chân
(săn bắn) vết chân
Chân giò
Gốc
(khoa (đo lường)) piê (khoảng hơn 30 cm)
(thơ ca) cụm âm tiết
- Un vers de douze pieds
- câu thơ mười hai cụm âm tiết
- à pied
- đi bộ
- au petit pied
- thu nhỏ
- au pied de la lettre
- xem lettre
- aux pieds de quelqu'un
- quỳ trước mặt ai
- avoir bon pied bon oeil
- mạnh chân khỏe tay
- avoir le pied à l'étrier étrier
- étrier
- avoir le pied marin marin
- marin
- avoir toujours un pied en l'air
- không ngồi yên chỗ
- avoir un pied dans la tombe
- gần đất xa trời
- de la tête aux pieds
- từ đầu đến chân
- de pied en cap cap
- cap
- de pied ferme ferme
- ferme
- donner du pied à une échelle
- để cái thang nghiêng thêm (cho vững hơn)
- en pied
- (nhiếp ảnh) chụp đứng cả người
- Portrait en pied
- �� ảnh chụp đứng cả người
- être sur un bon pied
- ở trong hoàn cảnh thuận lợi
- faire des pieds et des mains
- tìm mọi cách (để thành công)
- faire du pied à quelqu'un
- kín đáo giẫm vào chân ai (để ngầm báo điều gì; để ngắm tỏ tình cảm)
- fouler aux pieds fouler
- fouler
- haut le pied
- mau lên đường!
- lâcher pied lâcher
- lâcher
- lever le pied lever
- lever
- loger à pied et à cheval
- cho trọ cả người đi bộ và người đi ngựa
- marcher sur les pieds de quelqu'un
- xem thường ai; lấn át ai
- mettre à pied
- treo việc một thời gian
- mettre le pied dans la vigne du seigneur
- say khướt
- mettre les pieds dans le plat
- đề cập vấn đề tế nhị một cách vụng về
- mettre pied à terre mettre
- mettre
- mettre quelqu'un au pied du mur mettre
- mettre
- mettre quelqu'un sur un bon pied
- tạo điều kiện thuận lợi cho ai
- mettre sous les pieds
- xéo lên, đạp lên
- mettre sur pied
- tổ chức, thành lập
- ne savoir sur quel pied danser danser
- danser
- nez en pied de marmite marmite
- marmite
- partir du pied gauche
- cương quyết ra đi
- perdre pied perdre
- perdre
- pied à coulisse kỹ thuật
- thước cặp có du xích
- pied de guerre
- tình thế thời chiến
- pied de paix
- tình thế thời bình
- pieds et mains liés pieds et poings liés
- bó tay bó chân
- prendre pied
- bắt đầu vững chân
- remettre quelqu'un sur pied
- chữa khỏi bệnh cho ai
- remettre quelqu'un sur ses pieds
- khôi phục công việc cho ai
- retomber sur ses pieds
- thoát nạn
- sécher sur pied
- (nghĩa bóng) héo hon vì buồn phiền
- sur le pied de
- ngang với, bằng với
- troupes à pied
- lục quân
- trouver chaussure à son pied chaussure
- chaussure
- vivre sur un grand pied
- ăn tiêu xa hoa, xài lớn
Phản nghĩa Chevet, sommet, tête.
Xem thêm các từ khác
-
Pied-bot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chân vẹo Danh từ giống đực Người chân vẹo -
Pied-d'alouette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tai thỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tai thỏ -
Pied-d'oiseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân chim -
Pied-de-biche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả nắm kéo chuông 1.2 Cái nạy đinh 1.3 Chân vịt (ở máy khâu) 1.4 Chân hươu (chân bàn... -
Pied-de-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân mèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân mèo -
Pied-de-cheval
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hàu Danh từ giống đực (động vật học) con hàu -
Pied-de-chèvre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) gót trụ kéo Cái nạy đinh -
Pied-de-coq
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ lồng vực nước Danh từ giống đực lycopode lycopode Cỏ lồng vực nước -
Pied-de-corbeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã đề chân quạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã đề... -
Pied-de-cuve
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men mồi (để mồi sự lên men của nho) Danh từ giống đực Men mồi (để mồi sự lên men... -
Pied-de-griffon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trị điên hôi Danh từ giống đực (thực vật học) cây trị điên... -
Pied-de-lion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực edelweiss edelweiss -
Pied-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch tụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch tụng -
Pied-de-mouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) (từ cũ, nghĩa cũ) dấu ruồi Danh từ giống đực (ngành in) (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Pied-de-mouton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm chân cừu Danh từ giống đực (thực vật học) nấm chân cừu -
Pied-de-pigeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mỏ hạc chân cu Danh từ giống đực (thực vật học) cây mỏ hạc... -
Pied-de-poule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo lồng đôi 1.2 (thực vật học) cây đậu bò Danh từ giống đực Vải chéo lồng... -
Pied-de-veau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân bê Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân bê -
Pied-droit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trụ vòm 1.2 Đá xây trụ vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) trụ vòm Đá xây... -
Pied-fort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tiền mẫu Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tiền mẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.