Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Resquilleur

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ lậu vé
Kẻ gian lậu
Tính từ
Gian xảo, mưu mô

Xem thêm các từ khác

  • Ressac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sóng dồi lại Danh từ giống đực (hàng hải) sóng dồi lại
  • Ressaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại trích máu 2 Nội động từ 2.1 Lại chảy máu Ngoại động từ Lại trích máu Ressaigner un...
  • Ressaisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lại, chộp lại Ngoại động từ Nắm lại, chộp lại Le chat ressaisit sa proie con mèo chộp...
  • Ressaisissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nắm lại Danh từ giống đực (văn học) sự nắm lại
  • Ressassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lặp đi lặp lại mãi 1.2 Lời lặp đi lặp lại mãi Danh từ giống đực Sự lặp đi...
  • Ressasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại 1.3 (từ cũ,...
  • Ressasseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặp đi lặp lại mãi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cứ lặp đi lặp lại mãi Tính từ Lặp đi lặp...
  • Ressaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) phần nhô ra 1.2 Chỗ nhô lên Danh từ giống đực (xây dựng) phần nhô ra Chỗ...
  • Ressauter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (xây dựng) nhô ra 2 Ngoại động từ 2.1 Lại nhảy qua 2.2 Nội động từ 2.3 Nhảy lại Nội động...
  • Ressayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử lại (áo...) Danh từ giống đực Sự thử lại (áo...)
  • Ressayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử lại Ngoại động từ Thử lại Ressayer une robe thử lại cái áo
  • Resse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thúng Danh từ giống cái Cái thúng
  • Ressemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống, sự gống nhau 1.2 ( số nhiều) nét giống nhau Danh từ giống cái Sự giống, sự...
  • Ressemblant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants...
  • Ressemblante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants...
  • Ressembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giống Nội động từ Giống Enfants qui ressemblent à leurs parents những đứa con giống bố mẹ cela...
  • Ressemelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đế (giày) Danh từ giống đực Sự thay đế (giày)
  • Ressemeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đế (giày) Ngoại động từ Thay đế (giày) Ressemeler une paire de bottes thay đế đôi bốt
  • Ressemer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo giống lại, gieo lại Ngoại động từ Gieo giống lại, gieo lại Ressemer un champ gieo giống...
  • Ressenti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) bằng những nét mạnh Tính từ (nghệ thuật) bằng những nét mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top