Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Revalorisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khôi phục giá trị
Revalorisation d'une monnaie
sự khôi phục giá trị của một đồng tiền

Xem thêm các từ khác

  • Revaloriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khôi phục giá trị Ngoại động từ Khôi phục giá trị Revaloriser le franc khôi phục giá trị...
  • Revanchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phục thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người có đầu óc phục thù Tính từ (thân...
  • Revancharde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phục thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người có đầu óc phục thù Tính từ (thân...
  • Revanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả thù, sự phục thù 1.2 (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván đánh gỡ;...
  • Revascularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo mạch máu mới Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo mạch máu...
  • Revasculariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) tạo mạch máu mới cho (một cơ quan) Ngoại động từ (y học) tạo mạch máu mới cho...
  • Revenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revenant-bon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) tiền lời, lãi Danh từ giống đực (thương nghiệp) tiền lời, lãi
  • Revenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán lại; người bán lại đồ cũ 1.2 Người bán lẻ Danh từ giống đực Người...
  • Revendicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
  • Revendicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồi, yêu sách Tính từ Đồi, yêu sách Mots d\'ordre revendicatifs khẩu hiệu yêu sách
  • Revendication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách 1.2 (điều) yêu sách Danh từ giống cái Sự đòi lại,...
  • Revendicative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồi, yêu sách Tính từ Đồi, yêu sách Mots d\'ordre revendicatifs khẩu hiệu yêu sách
  • Revendicatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
  • Revendiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi lại, đòi, yêu sách 1.2 Đòi lấy, nhận lấy Ngoại động từ Đòi lại, đòi, yêu sách...
  • Revendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán lại Ngoại động từ Bán lại Revendre une chose plus cher qu\'elle n\'a co‰té bán lại một...
  • Revenez-y

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) sự trở lại 1.2 Sự làm lại một lần nữa Danh từ giống đực...
  • Revenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại, quay lại 1.2 Trở lại như cũ, đẹp như cũ 1.3 Nhớ lại 1.4 Đổi ý kiến; bỏ 1.5 Khỏi,...
  • Revente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán lại Danh từ giống cái Sự bán lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top