- Từ điển Pháp - Việt
Saccadé
Xem thêm các từ khác
-
Sacré
Tính từ: (thuộc) thờ cúng; (thuộc) thánh, thiêng liêng, (thân mật) đáng ghét, chết tiệt, (thân... -
Saucé
Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) mạ bạc (đồng tiền bằng đồng) -
Sauté
món áp chảo, Tính từ: áp chảo -
Se recéler
xem se receler -
Sergé
kiểu dệt vân chéo -
Serré
Tính từ: sít, khít, chật, chặt chẽ, súc tích, dúm chân, túng thiếu, mạnh mẽ, chặt, (nghĩa bóng)... -
Soudé
Tính từ: (được) hàn, gắn, dính liền, pétales soudés, cánh hoa dính liền -
Soufflé
Tính từ: phồng, (khoáng vật học) có bọng khí, (thân mật) ngạc nhiên, món rán phồng; bánh phồng,... -
Soufré
Tính từ: tẩm lưu huỳnh, (có) màu vàng lưu huỳnh, allumettes soufrées, diêm tẩm lưu huỳnh, papillon... -
Spiralé
Tính từ: (sinh vật học) xoắn ốc -
Sucré
Tính từ: ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, (faire le sucré) làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào, aigre amer sec... -
Surchargé
Tính từ: chở quá nặng, quá tải, làm quá nặng, quá nặng, quá nhiều việc, rườm rà, lắm chữ... -
Surchauffé
Tính từ: quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức, (nghĩa bóng) bị kích động, le wagon est surchauffé,... -
Sème
(ngôn ngữ học) nghĩa tố, seime., -
Sénestre
Tính từ: (động vật học) xoắn trái (vỏ ốc), �� bên trái (huy hiệu), (từ cũ nghĩa cũ) bàn... -
Sérieux
Tính từ: đứng đắn, nghiêm túc, nghiêm nghị, nghiêm trang, quan trọng, đánh kể, nghiêm trọng,... -
Sérine
(sinh vật học; hóa học) xerin -
Sûr
Tính từ: chắc, chắc chắn, tin chắc, vững, vững vàng, đáng tin cậy, yên ổn, an ninh, đúng đắn,... -
Taché
Tính từ: có vết, có đốm, banc taché d'encre, ghế dài có vết mực, marbre taché de gris, đá hoa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.