Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sassafras

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây de vàng

Xem thêm các từ khác

  • Sassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng
  • Sassanide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư) Tính từ (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư)
  • Sassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng 1.2 Sự cho (thuyền) qua âu Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng Sự cho...
  • Sassenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xaxơna Danh từ giống đực Pho mát xaxơna
  • Sasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rây; sàng 1.2 Cho (thuyền) qua âu Ngoại động từ Rây; sàng Sasser de la farine sàng bột Cho (thuyền)...
  • Sasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rây; thợ sàng 1.2 Máy rây; máy sàng Danh từ giống đực Thợ rây; thợ sàng Máy rây;...
  • Sasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ rây; thợ sàng Danh từ giống cái Thợ rây; thợ sàng
  • Sassoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaxolin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaxolin
  • Sassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gạn ra khi rây Danh từ giống cái Chất gạn ra khi rây
  • Satanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái ác, quỷ quái (như) quỷ Xa Tăng 1.2 Phản nghĩa Divin, angélique. Tính từ Quái ác, quỷ quái (như)...
  • Sataniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quái ác, quỷ quái Phó từ Quái ác, quỷ quái
  • Satanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ quỷ Xa Tăng 1.2 Sự quái ác, sự quỷ quái Danh từ giống đực Sự thờ quỷ Xa...
  • Satellisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vệ tinh hóa Tính từ Có thể vệ tinh hóa
  • Satellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vệ tinh hóa, sự đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Sự chư hầu hóa (một nước)...
  • Satelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Chư hầu hóa Ngoại động từ Vệ tinh hóa,...
  • Satellite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) vệ tinh 1.2 Nước chư hầu 1.3 (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh 1.4 (từ cũ,...
  • Sati

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người thiêu sống theo chồng (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tục vợ thiêu sống theo...
  • Satin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa tanh, đoạn Danh từ giống đực Xa tanh, đoạn peau de satin da nhẵn mịn
  • Satinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lĩnh Danh từ giống cái Lĩnh
  • Satinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là bóng (vải, giấy...) Danh từ giống đực Sự là bóng (vải, giấy...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top