Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sasser

Mục lục

Ngoại động từ

Rây; sàng
Sasser de la farine
sàng bột
Cho (thuyền) qua âu
sasser et ressasser une affaire
(từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc

Xem thêm các từ khác

  • Sasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rây; thợ sàng 1.2 Máy rây; máy sàng Danh từ giống đực Thợ rây; thợ sàng Máy rây;...
  • Sasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ rây; thợ sàng Danh từ giống cái Thợ rây; thợ sàng
  • Sassoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaxolin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaxolin
  • Sassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gạn ra khi rây Danh từ giống cái Chất gạn ra khi rây
  • Satanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái ác, quỷ quái (như) quỷ Xa Tăng 1.2 Phản nghĩa Divin, angélique. Tính từ Quái ác, quỷ quái (như)...
  • Sataniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quái ác, quỷ quái Phó từ Quái ác, quỷ quái
  • Satanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ quỷ Xa Tăng 1.2 Sự quái ác, sự quỷ quái Danh từ giống đực Sự thờ quỷ Xa...
  • Satellisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vệ tinh hóa Tính từ Có thể vệ tinh hóa
  • Satellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vệ tinh hóa, sự đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Sự chư hầu hóa (một nước)...
  • Satelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Chư hầu hóa Ngoại động từ Vệ tinh hóa,...
  • Satellite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) vệ tinh 1.2 Nước chư hầu 1.3 (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh 1.4 (từ cũ,...
  • Sati

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người thiêu sống theo chồng (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tục vợ thiêu sống theo...
  • Satin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa tanh, đoạn Danh từ giống đực Xa tanh, đoạn peau de satin da nhẵn mịn
  • Satinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lĩnh Danh từ giống cái Lĩnh
  • Satinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là bóng (vải, giấy...) Danh từ giống đực Sự là bóng (vải, giấy...)
  • Satiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Là bóng; làm cho mịn bóng Ngoại động từ Là bóng; làm cho mịn bóng Presse à satiner máy ép...
  • Satinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xatinet, vải láng Danh từ giống cái Vải xatinet, vải láng
  • Satineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng
  • Satineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ là bóng Danh từ Thợ là bóng
  • Satiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mịn bóng, nhẵn mịn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn Tính từ Mịn bóng, nhẵn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top