- Từ điển Pháp - Việt
Sidérolithique
Mục lục |
Tính từ
(địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt
- Terrains sidérolithiques
- đất nhiều kết hạch sắt
Danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) thành hệ giàu kết hạch sắt
Xem thêm các từ khác
-
Sidérose
Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiđerit (y học) sự nhiễm sắt -
Sidéroxylon
Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy lay -
Sidérurgie
Danh từ giống cái Công nghiệp (luyện) gang thép -
Sidérurgique
Tính từ Luyện gang thép Usine sidérurgique nhà máy luyện gang thép -
Sidérurgiste
Danh từ Người luyện gang thép -
Siemens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ximen (đơn vị độ dẫn điện) Danh từ giống đực (vật lý học) ximen (đơn... -
Sien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của nó, của anh ấy; của mình 2 Đại từ ( Le sien, La sienne) 2.1 Cái của nó, cái của người... -
Sienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sien sien -
Siennes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des siennes ) làm những việc bậy bạ rồ dại,... -
Siennois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) -
Siennoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) -
Sierra
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dãy núi Danh từ giống cái Dãy núi La sierra Nevada dãy núi Nê-va-đa ( Tây Ban Nha) -
Sieste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ trưa Danh từ giống cái Giấc ngủ trưa Faire la sieste ngủ trưa -
Siester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa -
Sieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ông 1.2 (nghĩa xấu) lão Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) ông... -
Sifflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) tiếng thở khò khè Danh từ giống đực (thú y học) tiếng thở khò khè -
Sifflant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Tính từ (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Prononciation sifflante... -
Sifflante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Tính từ (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Prononciation sifflante... -
Sifflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng huýt; tiếng huýt còi 1.2 Tiếng rít Danh từ giống đực Tiếng huýt; tiếng huýt còi... -
Siffler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Huýt 1.2 Rít 2 Ngoại động từ 2.1 Huýt 2.2 Xuỵt 2.3 (thân mật) nốc 2.4 Phản nghĩa Acclamer, applaudir....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.