- Từ điển Pháp - Việt
Traitement
|
Danh từ giống đực
Sự đối xử, cách đối xử
- Mauvais traitements
- cách đối xử tàn tệ
Sự chữa bệnh, sự điều trị
- Traitement radical
- sự chữa tiệt căn
Sự chế biến, sự xử lí, sự gia công
- Traitement des matières premières
- sự xử lí nguyên liệu
- Traitement automatique des données
- sự xử lí dữ liệu, sự xử lí thông tin
- Traitement du pétrole brut
- sự xử lí dầu thô
- Traitement à l'autoclave traitement au charbon actif
- sự xử lí bằng nồi hấp cao áp/sự xử lí bằng than hoạt tính
- Traitement clinique par isotopes
- sự điều trị lâm sàng bằng đồng vị phóng xạ
- Traitement densitaire
- sự phân chia theo tỉ trọng (quặng)
- Traitement de formation
- sự gia công khuôn, sự giao công tạo hình
- Traitement en forêt
- sự xử lí (từ) trong rừng (ngâm tẩm gỗ)
- Traitement hydrofuge traitement imperméable
- sự xử lí chống ướt/sự xử lí chống thấm
- Traitement antiretrait
- sự xử lí chống co (vải)
- Traitement par lixiviation
- sự xử lí bằng cách ngâm chiết
- Traitement de relaxation
- sự xử lí khử ứng lực
- Traitement phytosanitaire
- sự phòng trừ sâu bệnh đối với cây cối, sự bảo vệ thực vật
- Traitement préalable traitement préliminaire
- sự xử lí sơ bộ
- Traitement par voie sèche traitement par voie humide
- sự xử lí khô/sự xử lí ướt
- Traitement de revenu
- sự ram
- Traitement par le vide
- sự xử lí bằng chân không
- Traitement aux ultra-sons
- sự xử lí bằng siêu âm
- Traitement en série
- sự xử lí hàng loạt
- Traitement superficiel
- sự xử lí bề mặt
- Traitement final
- sự xử lí chung cuộc
Lương, lương bổng
(lâm nghiệp) phương thức khai thác
Xem thêm các từ khác
-
Traiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử, đối đãi 1.2 (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc 1.3 Dọn ăn cho 1.4 Bàn bạc, giải... -
Traiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán món ăn đặt hàng Danh từ giống đực Người bán món ăn đặt hàng S\'adresser... -
Trajectoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đạn 1.2 Quỹ đạo Danh từ giống cái Đường đạn Trajectoire rasante đường đạn... -
Trajet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quãng đường, đường đi Danh từ giống đực Quãng đường, đường đi Le trajet de à quãng... -
Tralala
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) sự sang trọng cầu kỳ Danh từ giống đực không đổi (thân mật)... -
Tram
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm Trame. Danh từ giống đực tramway ) xe điện Đồng âm Trame. -
Trama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp rễ Danh từ giống đực (động vật học) rệp rễ -
Tramage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự chuẩn bị ống suốt con thoi (để dệt sợi ngang) Danh từ giống đực (ngành... -
Tramail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới ba lớp Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới ba lớp -
Trame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ 1.2 (nhiếp ảnh) tấm lưới 1.3 Lưới 1.4 (nghĩa bóng) nền,... -
Tramer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt 1.2 (ngành dệt) dệt (một hình...) bằng sợi khổ 1.3 (nhiếp ảnh) tạo (một hình) bằng... -
Trameur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ chuẩn bị ống suốt con thoi (dể dệt sợi ngang) Danh từ giống đực (ngành... -
Trameuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy xe sợi ngang, máy xe sợi khổ Danh từ giống cái (ngành dệt) máy xe sợi ngang,... -
Traminot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên xe điện Danh từ giống đực Nhân viên xe điện -
Tramois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois -
Tramontane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gió bấc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực Danh từ giống cái (tiếng... -
Tramp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu hàng trở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) tàu hàng trở thuê... -
Tramping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lối chở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) lối chở thuê chuyến -
Tramway
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe điện Danh từ giống đực Xe điện -
Tran-tran
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực train-train train-train
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.