Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trou-de-loup

Mục lục

Danh từ giống đực

Hầm chông

Xem thêm các từ khác

  • Trou-madame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trous-madame) 1.1 Trò chơi luồn bi Danh từ giống đực ( số nhiều trous-madame) Trò...
  • Trou-trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều trou-trous) 1.1 Đường giua luồn dải lụa Danh từ giống đực ( số nhiều trou-trous)...
  • Troubade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lính
  • Troubadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp) 1.2 Tính từ Danh...
  • Troublant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho bối rối, làm cho lúng túng 1.2 Khêu gợi 1.3 Phản nghĩa Calmant. Rassurant. Tính từ Làm cho bối...
  • Troublante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái troublant troublant
  • Trouble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục 1.2 Mờ 1.3 Lờ đờ 1.4 (nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám 2 Phó từ 2.1 Mù mờ, không rõ 3 Danh...
  • Trouble-fête

    Danh từ không đổi Kẻ phá đám Chasser le trouble-fête de la salle đuổi kẻ phá đám ra khỏi phòng
  • Troubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...) Danh từ giống đực Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...)
  • Troubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đục 1.2 Làm mờ đi 1.3 Làm rối loạn; quấy rối 1.4 (nghĩa bóng) làm rối tung 1.5 Khuấy...
  • Troubleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người quấy rối Tính từ Quấy rối Danh từ giống đực Người...
  • Troubleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái troubleur troubleur
  • Trouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng 1.2 Xuyên qua Ngoại động từ Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng...
  • Troufignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Lỗ đít 1.2 (nghĩa rộng) đít Danh từ giống đực (thô tục) Lỗ đít (nghĩa rộng)...
  • Troufignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troufignard troufignard
  • Troufion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lính trơn Danh từ giống đực (thông tục) lính trơn
  • Trouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhát, sợ sệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) anh nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux, gonflé....
  • Trouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trouillard trouillard
  • Trouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sợ sệt Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ sệt
  • Trouillomètre

    Danh từ giống đực (thông tục) (Avoir le trouillomètre à zéro) sợ tái người đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top