- Từ điển Nhật - Việt
あいてさきこていせつぞく
Tin học
[ 相手先固定接続 ]
mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC]
- Explanation: Mạch ảo là một tuyến đường thuộc mạng chuyển gói nhưng được xem như mạch kết nối vật lí. Mạch ảo được xác định, duy trì bởi các hệ thống và các nút trên mạch, nhưng tuyến đường thật sự qua mạng chuyển gói có thể thay đổi phụ thuộc vào việc định tuyến qua các kết nối bị ngắt hay bận rộn. Quan trọng là các gói được truyền tải theo thứ tự trên một tuyến đặc biệt và tới nơi cũng theo thứ tự. PVC là một mạch cố định được định trước bởi một nhà truyền thông mạng công cộng (hay nhà quản trị mạng trên một mạng cục bộ). Sự thường trực của đường dây tránh quá tải việc cài đặt và cải tiến năng suất trên mạng. PVC được sử dụng trên một mạch gồm các bộ định tuyến để duy trì sự nối kết liên tục nhằm truyền tải các thông tin định tuyến trong môi trường mạng động. Các nhà truyền thông cài đặt PVC cho khách hàng nhằm giảm sự quá tải và cải tiến năng suất trên mạng.
パケット通信網やフレームリレー網、ATM網などで、接続先の端末をあらかじめ固定しておく通信方法のこと。通信先のアドレスが決まっているため、パケットごとに通信先を指定する必要がない。パケット網を専用線のように使うことができるため、認証を確実に実行することができ、セキュリティを確保した安全な広域プライベートネットワーク(VPN)を構築することができる。これを安価な専用線サービスとして提供している通信会社も多い。パケット交換網では「Permanent Virtual Circuit」と呼ばれるが、ATM交換網で
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいてさきせんたくせつぞくきのう
Tin học [ 相手先選択接続機能 ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản, mạch ảo là... -
あいてかた
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相手方 ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ 相手方 ] 1.2.1 bên bị bên kia kháng... -
あいてせんたくせつぞく
Tin học [ 相手選択接続 ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)] -
あいてせんたくせつぞくきのう
Tin học [ 相手選択接続機能 ] tiện ích gọi ảo [virtual call facility] -
あいてやく
Mục lục 1 [ 相手役 ] 1.1 / TƯƠNG THỦ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng... -
あいとう
[ 哀悼 ] n lời chia buồn 謹んで哀悼(の意を表すこと): Lời chia buồn thống thiết nhất 深い哀悼の意をお受けください:... -
あいとうのいをあらわす
[ 哀悼の意を表す ] n lời chia buồn -
あいとうする
[ 哀悼する ] n phân ưu -
あいともなう
[ 相伴う ] v5u đi cùng/cùng với 功賞相伴うはまれなり。 :Khen thưởng và chê trách thường hiếm khi đi cùng với nhau.... -
あいどく
Mục lục 1 [ 愛読 ] 1.1 n 1.1.1 sự thích thú đọc sách/sự ham đọc 2 [ 愛読する ] 2.1 vs 2.1.1 thích đọc/ham đọc [ 愛読 ]... -
あいどくしゃ
Mục lục 1 [ 愛読者 ] 1.1 / ÁI ĐỘC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Độc giả thường xuyên/người thích đọc [ 愛読者 ] / ÁI ĐỘC GIẢ... -
あいにく
Mục lục 1 [ 生憎 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 không may/thật đáng tiếc/chẳng may/đáng tiếc 1.2 n, uk 1.2.1 sự không may/sự đáng tiếc... -
あいのちから
[ 愛の力 ] n sức mạnh tình yêu 愛の力を過小評価する: Đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu 逆境を乗り越える愛の力:... -
あいのて
Mục lục 1 [ 間の手 ] 1.1 / GIAN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa 2 [ 合いの手... -
あいのと
Mục lục 1 [ 合いの戸 ] 1.1 / HỢP HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cửa ngăn giữa các phòng [ 合いの戸 ] / HỢP HỘ / n Cửa ngăn giữa các... -
あいのけっしょう
[ 愛の結晶 ] n sự kết trái của tình yêu/kết quả của tình yêu/kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con) -
あいのこ
Mục lục 1 [ 間の子 ] 1.1 / GIAN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Con lai 2 [ 合いの子 ] 2.1 / HỢP TỬ / 2.2 n 2.2.1 Con lai [ 間の子 ] / GIAN TỬ /... -
あいはん
Mục lục 1 [ 相反 ] 1.1 / TƯƠNG PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự bất đồng/sự trái ngược [ 相反 ] / TƯƠNG PHẢN / n Sự bất đồng/sự... -
あいひこくにん
Kinh tế [ 相被告人 ] bị cáo [co-accused] -
あいびき
Mục lục 1 [ 逢い引き ] 1.1 / PHÙNG DẪN / 1.2 n 1.2.1 Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 2 [ 逢引 ] 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.