- Từ điển Nhật - Việt
あさめしまえ
Mục lục |
[ 朝飯前 ]
/ TRIỀU PHẠN TIỀN /
n
Trước lúc ăn sáng/giải quyết nhanh gọn/vèo một cái là xong
- その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ : ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong
- こんなものは朝飯前さ: việc như thế này giải quyết vèo một cái là xong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あさもや
Mục lục 1 [ 朝靄 ] 1.1 / TRIỀU ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù buổi sáng [ 朝靄 ] / TRIỀU ẢI / n sương mù buổi sáng 紗のような薄い朝霧:... -
あさやけ
Mục lục 1 [ 朝焼け ] 1.1 / TRIỀU THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên/bình minh [ 朝焼け... -
あさゆ
Mục lục 1 [ 朝湯 ] 1.1 / TRIỀU THANG / 1.2 n 1.2.1 Tắm vào buổi sáng [ 朝湯 ] / TRIỀU THANG / n Tắm vào buổi sáng 彼女は朝湯に入る:... -
あさる
[ 漁る ] v5r lục tìm/bới 野良犬が餌を漁っている。: Con chó hoang bới tìm thức ăn. その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。:... -
あか
Mục lục 1 [ 垢 ] 1.1 n 1.1.1 ghét (bẩn từ da dẻ) 1.1.2 cặn/cáu bẩn (ở trong nước) 2 [ 赤 ] 2.1 n 2.1.1 màu đỏ [ 垢 ] n ghét... -
あかずきん
Mục lục 1 [ 赤頭巾 ] 1.1 / XÍCH ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cô bé quàng khăn đỏ [ 赤頭巾 ] / XÍCH ĐẦU CÂN / n Cô bé quàng khăn... -
あかぎっぷ
Mục lục 1 [ 赤切符 ] 1.1 / XÍCH THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) [ 赤切符 ] / XÍCH THIẾT PHÙ /... -
あかぎれ
Mục lục 1 [ 皸 ] 1.1 / QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay 2 [ 皹 ] 2.1 / QUÂN / 2.2 n 2.2.1 Vết nứt... -
あかぐつ
Mục lục 1 [ 赤靴 ] 1.1 / XÍCH NGOA / 1.2 n 1.2.1 cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm [ 赤靴... -
あかぐみ
Mục lục 1 [ 紅組 ] 1.1 / HỒNG TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đội đỏ 2 [ 赤組 ] 2.1 / XÍCH TỔ / 2.2 n 2.2.1 Đội đỏ [ 紅組 ] / HỒNG TỔ... -
あかだし
Mục lục 1 [ 赤出し ] 1.1 / XÍCH XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Súp làm từ miso đỏ [ 赤出し ] / XÍCH XUẤT / n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú:... -
あかちゃん
Mục lục 1 [ 赤ちゃん ] 1.1 n 1.1.1 trẻ sơ sinh 1.1.2 sơ sinh 1.1.3 con nhỏ 1.1.4 cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé [ 赤ちゃん... -
あかちょうちん
Mục lục 1 [ 赤ちょうちん ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn 2 [ 赤提灯 ] 2.1 / XÍCH ĐỀ ĐĂNG / 2.2... -
あかつき
[ 暁 ] n bình minh 暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh. -
あかつち
Mục lục 1 [ 赤土 ] 1.1 / XÍCH THỔ / 1.2 n 1.2.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng... -
あかつら
Mục lục 1 [ 赤面 ] 1.1 / XÍCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki [ 赤面 ] / XÍCH DIỆN / n Mặt đỏ/diễn... -
あかでみーしょう
[ アカデミー賞 ] n giải thưởng Oscar/giải Oscar 私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。: Theo tôi, phim... -
あかでみーしょうこうほにすいせんされる
[ アカデミー賞候補に推薦される ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:... -
あかでみーかがくいん
[ アカデミー科学院 ] n hàn lâm viện -
あかでんしゃ
Mục lục 1 [ 赤電車 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN XA / 1.2 n 1.2.1 Chuyến xe điện cuối cùng [ 赤電車 ] / XÍCH ĐIỆN XA / n Chuyến xe điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.