- Từ điển Nhật - Việt
あつこん
Xem thêm các từ khác
-
あつい
Mục lục 1 [ 厚い ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày 2 [ 暑い ] 2.1 adj 2.1.1 nực 2.1.2 nóng nực 2.1.3 nóng 3 [ 熱い ] 3.1 adj 3.1.1 nóng/nóng... -
あついきせつ
[ 暑い季節 ] adj mùa nóng -
あつさ
Mục lục 1 [ 厚さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 [ 暑さ ] 2.1 n 2.1.1 sự nóng bức/oi bức/nóng bức 3 Kỹ thuật 3.1... -
あつさくちゅうぞうき
[ 圧搾鋳造機 ] n máy đúc áp lực -
あつさにあたる
[ 暑さにあたる ] n say nắng -
あつかましい
Mục lục 1 [ 厚かましい ] 2 / HẬU / 2.1 adj 2.1.1 xấc 2.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 2.1.3 đểu giả... -
あつかう
Mục lục 1 [ 扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/làm 1.1.2 đối xử/đãi ngộ 1.1.3 điều khiển/đối phó/giải quyết [ 扱う ] v5u sử... -
あつする
[ 圧する ] n nhấn -
あつりょく
Mục lục 1 [ 圧力 ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 [ 圧力する ] 2.1 vs 2.1.1 gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 3 Kỹ thuật... -
あつりょくきょくせん
Kỹ thuật [ 圧力曲線 ] đường cong áp lực [pressure curve] -
あつりょくちょうせいべん
Kỹ thuật [ 圧力調整弁 ] van điều chỉnh áp lực [releave valve] -
あつりょくぶんぷ
Kỹ thuật [ 圧力分布 ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution] -
あつりょくけい
Kỹ thuật [ 圧力計 ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge] -
あつりょくけいすう
Kỹ thuật [ 圧力係数 ] hệ số áp lực [pressure coefficient] -
あつりょくげんしょうばるぶ
Kỹ thuật [ 圧力減少バルブ ] van giảm áp -
あつりょくセンサー
Kỹ thuật [ 圧力センサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor] -
あつめたくわえる
[ 集め貯える ] v1, vt bòn mót -
あつめる
Mục lục 1 [ 集める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét 1.1.5... -
あつれき
Kinh tế sự xung đột/sự bất hoà [friction, discord, strife] Category : Tài chính [財政] -
あつもれ
Kỹ thuật [ 圧漏れ ] rò áp [pressure leak]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.