- Từ điển Nhật - Việt
いき
Mục lục |
[ 域 ]
n
vực
[ 行き ]
n
đi
- 博多行きの新幹線: Tàu Shinkansen đi Hakata
- 新宿行きの切符: vé đi Shinjuku
- 行きは雨だったが帰りは晴れていた。: Khi đi thì mưa nhưng khi về thì nắng.
- 行きはバスを利用し帰りはタクシーで帰ってきた。: Đi bằng xe buýt nhưng về bằng taxi.
[ 粋 ]
adj-na
tao nhã/sành điệu/mốt/hợp thời trang/lịch thiệp/lịch sự/thanh nhã/sang trọng/bảnh bao
- ガールフレンドの前だからって粋がるなよ。 :Đừng tỏ ra sành điệu trước mặt bạn gái
- あんたは粋でクールでスマートな一人前の男ってことだ。 :Bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người
- 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する :Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo
- 彼女は小粋な身なりの紳士の所へ歩いて行った :Cô ta đi qua 1 ngườ
n, adj-na
thuần/tinh/ròng/ thanh lịch/tao nhã
- ~を持っているだけで粋に見える :Xuất hiện thanh lịch trong tay cầm ~
- あなたの家を粋に室内装飾をする方法を学びましょう :Chúng ta hãy học cách trang trí ngôi nhà của bạn 1 cách thanh lịch
[ 息 ]
n-adv, n-t
hơi
n
hơi thở
- 私は息ができないと合図した。:Tôi ra dấu là không thở được
- 私はネクタイをするといつでも、息が詰まって死にそうな感じになる : khi nào tôi đeo cravat đều cảm thầy ngẹt thở muốn chết
- 彼は母親の支配的な愛情で息が詰まりそうだった:Anh ấy gần như ngộp thở bởi tình yêu độc đoán của mẹ anh ấy
- ここは息が詰まります: Nơi này rất khó thở
- 息を
n
tức
Xem thêm các từ khác
-
いきぐるしい
khó thở -
いきょう
tà giáo, ngoại đạo, dị giáo/giáo phái khác, 異教に対する不寛容さが、歴史上多くの戦争をもたらしてきた: việc không... -
いそぐ
lật đật, khẩn trương, gấp rút, gấp, bước rảo, nhanh/vội/vội vã/vội vàng, 目的地に向かって急ぐ: vội vã hướng... -
いそう
dị tướng, hình học tôpô [topology], tôpô [topology/phase], category : toán học [数学] -
いだく
nắm lấy/chứa đựng/có, bao trùm, ấp ủ/ôm/ôm ấp/ấp (trứng), (心に)(ある感情)を抱く: ấp ủ (tình cảm) (trong... -
いだい
sự vĩ đại/to lớn/xuất chúng, vĩ đại/to lớn/xuất chúng, 偉大さにあこがれる: khao khát sự vĩ đại, 偉大さの化身(のような人):... -
いちょう
dạ dày và ruột, 弟は胃腸が弱い。: em trai tôi yếu bụng. -
いつか
ngày mồng 5, 5 ngày/năm ngày, một lúc nào đó, khi nào đó trong tương lai, một ngày nào đó, từ khi nào; như thế nào dài (lâu)since... -
いでん
di truyền, sự di truyền, di truyền, 私が近視なのは両親の遺伝による。: tôi bị cận là do di truyền của bố mẹ., 遺伝学:... -
いど
vĩ độ, giếng, cái giếng, 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của... -
いふ
từ bỏ [abandonment/waiver], category : bảo hiểm [保険] -
いし
ý chí/mong muốn, tâm chí, bác sĩ, hòn đá, đá, đá [stone], ~ が弱い: bạc nhược, không có ý chí, 医師の診断を仰ぐ:... -
いしする
thắt cổ -
いしん
uy tín, thần thế, dị tâm, duy tân, 経済的威信: uy tín kinh tế, 言語の威信: uy tín ngôn ngữ, 国家威信: uy tín quốc gia,... -
いしょう
ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp, trang phục, よく目立つ意匠: kiểu dáng bắt mắt, 国際工業意匠:... -
いげん
oai nghiêm, sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt, 国の威厳: sự uy nghiêm của quốc gia, 警察署長の威厳 :... -
いかく
dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa, dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa, 核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ :... -
いせん
vĩ tuyến, đường song song, 標準緯線: đường song song tiêu chuẩn, 緯線を描く: vẽ đường song song -
いりぐち
cửa vào/lối vào/cổng vào, cổng vào, sự bắt đầu, cửa vào/lối vào, 1階の入り口: cửa vào tầng 1, 社員入り口: lối... -
いりぐちてん
điểm vào [entry point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.