Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちゃいちゃする

vs

tán tỉnh/ve vãn/đùa bỡn/cợt nhả/bỡn cợt/tình tự/cợt nhả
(人)とイチャイチャと話をする: tán tỉnh ve vãn ai
その女性は通りで若い男性とイチャイチャするのが好きだった: cô ta thích cợt nhả với tụi con trai mới lớn trên đường
暗い所でイチャイチャすること: tán tỉnh nhau trong bóng tối
イチャイチャした〔恋人同士などが〕: các cặp trai gái tình tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちゃもん

    n sự mượn cớ/sự ngụy biện いちゃもんをつける: mượn cớ
  • いちゃもんをつける

    [ いちゃもんを付ける ] exp mượn cớ/tìm cớ/buộc tội/vu cáo/vu khống (人)にいちゃもんをつける: buộc tội ai ~にいちゃもんをつける:...
  • いちゃもんを付ける

    [ いちゃもんをつける ] exp mượn cớ/tìm cớ/buộc tội/vu cáo/vu khống (人)にいちゃもんをつける: buộc tội ai ~にいちゃもんをつける:...
  • いちよう

    Mục lục 1 [ 一様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng lòng 1.2 n 1.2.1 sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều 2 [ 一葉 ] 2.1 / NHẤT DIỆP...
  • いちようさんしょう

    Tin học [ 一様参照 ] tham chiếu đồng nhất [uniform referencing]
  • いちようらんすう

    Tin học [ 一様乱数 ] số ngẫu nhiên đồng nhất [uniform random number/uniformly distributed random number]
  • いちもく

    [ 一目 ] n-adv, n-t cái nhìn/cái liếc 一目で分かる: liếc mắt đã nhận ra 彼は一目でそれが本物のダイヤではないと気づいた:...
  • いちもん

    Mục lục 1 [ 一門 ] 1.1 n 1.1.1 tông môn 1.1.2 dòng dõi [ 一門 ] n tông môn dòng dõi
  • いちょうやく

    [ 胃腸薬 ] n, adj-na thuốc đau bao tử
  • いちゅう

    [ 移駐 ] vs di trú
  • いちゅうのだんじょ

    [ 意中の男女 ] n, adj-na ý trung nhân
  • いちらんずみ

    Tin học [ 一覧済み ] được liệt kê [listed]
  • いちらんちゅうしょうそうさ

    Tin học [ 一覧抽象操作 ] liệt kê các thao tác trừu tượng [list abstract-operation]
  • いちらんばらい

    Kinh tế [ 一覧払い ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちらんばらいてがた

    Mục lục 1 [ 一覧払手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 一覧払手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền ngay...
  • いちらんばらいしんようじょう

    Kinh tế [ 一覧払信用状 ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちらんばらいかわせそうば

    Kinh tế [ 一覧払為替相場 ] tỷ giá trả tiền ngay [sight rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちらんひょう

    Mục lục 1 [ 一覧表 ] 1.1 n 1.1.1 danh sách/bảng 1.1.2 bảng kê [ 一覧表 ] n danh sách/bảng 今年購入したい図書を一覧表にした。:...
  • いちらんごばらい

    Kinh tế [ 一覧後払い ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちらんごばらいてがた

    Kinh tế [ 一覧後払い手形 ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top