- Từ điển Nhật - Việt
ききゃく
Mục lục |
[ 棄却 ]
n
sự vứt bỏ/sự bỏ đi/chối bỏ
- 過誤棄却: chối tội (chối rằng mình đã phạm sai lầm)
sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)/bác bỏ
- 棄却物資: vật chứng bác bỏ lời tố cáo
- 棄却率: tỷ lệ bác bỏ
- 請求の棄却: bác bỏ yêu cầu
- 公訴棄却: bác bỏ lời công tố
- 控訴棄却: bác bỏ đơn kháng án (kháng cáo)
[ 棄却する ]
vs
bác bỏ/bác
- 人民委員会委員長に対する訴えを棄却する: bác bỏ lời buộc tội chống lại chủ tịch ủy ban nhân dân
- (人)の控訴を棄却する: bác bỏ lời khởi tố (đơn tố cáo) của ai
- 原告の請求を棄却する: bác bỏ yêu cầu của nguyên đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ききゃくする
[ 棄却する ] vs bỏ/vứt bỏ/từ bỏ/bác bỏ 要求を棄却する: bác bỏ yêu cầu -
ききもらす
[ 聞き漏らす ] v5s nghe lọt mất/không nghe tới/quên nghe/quên hỏi 一言も聞き漏らさないように耳を傾ける: lắng tai nghe... -
ききん
Mục lục 1 [ 基金 ] 1.1 v5k 1.1.1 ngân quỹ 1.2 n 1.2.1 quỹ 2 [ 飢饉 ] 2.1 n 2.1.1 năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói 3 [ 饑饉 ]... -
ききんぞく
Mục lục 1 [ 貴金属 ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 2 [ 貴金属 ] 2.1 / QUÝ KIM THUỘC / 2.2 n 2.2.1 kim loại quý/kim loại... -
ききんぞくこう
[ 貴金属工 ] n thợ bạc -
ききやすい
[ 聞きやすい ] v5s, vt dễ nghe -
ききゅう
Mục lục 1 [ 危急 ] 1.1 n 1.1.1 sự nguy cấp/sự khẩn cấp/nguy cấp/khẩn cấp 2 [ 気球 ] 2.1 n 2.1.1 khí cầu/khinh khí cầu 2.1.2... -
きく
Mục lục 1 [ 危虞 ] 1.1 / NGUY NGU / 1.2 n 1.2.1 sợ hãi/những nỗi lo âu/lo âu 2 [ 危惧 ] 2.1 / NGUY CỤ / 2.2 n 2.2.1 sự sợ hãi/sự... -
きくず
Mục lục 1 [ 木くず ] 1.1 / MỘC / 1.2 n 1.2.1 vỏ bào/mùn bào 2 [ 木屑 ] 2.1 / MỘC TIẾT / 2.2 n 2.2.1 vỏ bào/mùn bào [ 木くず... -
きくぎ
Mục lục 1 [ 木釘 ] 1.1 / MỘC ĐINH / 1.2 n 1.2.1 đinh gỗ/chốt gỗ [ 木釘 ] / MỘC ĐINH / n đinh gỗ/chốt gỗ -
きくづくり
[ 菊作り ] n việc trồng hoa cúc/trồng hoa cúc -
きくにんぎょう
[ 菊人形 ] n hình nhân hoa cúc/búp bê làm từ hoa cúc -
きくのはな
[ 菊の花 ] n hoa cúc 菊の花の季節: mùa hoa cúc 菊の花栽培: việc trồng hoa cúc -
きくのごもん
[ 菊の御紋 ] n hình tượng trưng kiểu hoa cúc/biểu tượng hoa cúc/nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện 菊の御紋章: huy chương... -
きくばり
Mục lục 1 [ 気配り ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý/chú ý/sự quan tâm/quan tâm/sự để ý/để ý 1.1.2 sự chu đáo/chu đáo/sự tỉ mỉ/tỉ... -
きくばりする
Mục lục 1 [ 気配りする ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/quan tâm/để ý 1.1.2 chu đáo 1.1.3 chăm sóc 1.1.4 ân cần [ 気配りする ] vs chú... -
きくいむし
Mục lục 1 [ 木食い虫 ] 1.1 / MỘC THỰC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 mọt gỗ/mọt [ 木食い虫 ] / MỘC THỰC TRÙNG / n mọt gỗ/mọt 木食い虫による被害:... -
きくらげ
Mục lục 1 [ 木耳 ] 1.1 / MỘC NHĨ / 1.2 n 1.2.1 mộc nhĩ 1.3 vs 1.3.1 mộc nhĩ [ 木耳 ] / MỘC NHĨ / n mộc nhĩ vs mộc nhĩ -
きぐつ
Mục lục 1 [ 木靴 ] 1.1 / MỘC NGOA / 1.2 n 1.2.1 guốc mộc [ 木靴 ] / MỘC NGOA / n guốc mộc 木靴1足: một đôi guốc mộc -
きぐみ
Mục lục 1 [ 木組 ] 1.1 / MỘC TỔ / 1.2 n 1.2.1 Khung gỗ [ 木組 ] / MỘC TỔ / n Khung gỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.