Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きじ

Mục lục

[ 棄児 ]

/ KHÍ NHI /

n

trẻ bị bỏ rơi

[ 記事 ]

n

văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết
記事を差し止める: cấm đăng bài ký sự
広告記事: bài quảng cáo
~に発表された記事: bài báo được công bố ở ~
~の可能性に関する記事: bài báo (ký sự) về khả năng của ~
(人)による新聞の記事: bài báo do ai viết
phóng sự

[ 生地 ]

n

vải may áo/vải
パラシュート生地 :Vải dù
ふんわりとした生地 :vải mỏng ( tơ lụa)

[ 木地 ]

/ MỘC ĐỊA /

n

gỗ thô/gỗ không sơn
木地塗りの盆: khay làm từ gỗ thô được sơn một lớp

[]

n

gà lôi/chim trĩ

[ 雉子 ]

/ * TỬ /

n

gà lôi/chim trĩ
雉子も鳴かずば打たれまい: nếu chim trĩ không gáy thì sẽ không bị đánh (giữ im lặng là an toàn)

n

gà lôi/chim trĩ

n

trĩ

Kỹ thuật

[ 生地 ]

vải [cloth, texture]

Xem thêm các từ khác

  • きじん

    quí nhân, đại nhân
  • きじょう

    trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ, kiên cường/cứng rắn, sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn, 机上の空論:...
  • きじゅ

    mừng thọ lần thứ 77/sinh nhật lần thứ 77, 喜寿の祝い: chúc mừng sinh nhật lần thứ 77 (mừng thọ lần thứ 77)
  • きじゅつ

    quỉ thuật, phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật, sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả, sự mô tả [description],...
  • きふ

    sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng góp,...
  • きし

    bờ, cờ xí/cờ, ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ, kị sĩ/kị sỹ, hiệp sĩ, kỷ tỵ, 海の向こう(岸)に(ある):...
  • きしつ

    khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn, tính khí, あの兄弟は気質が会わない: anh em nhà họ tính không hợp nhau, , 学生気質:...
  • きしん

    quí thần, quỷ thần/linh hồn người chết, 鬼神学: quỷ thần học, 鬼神の(ような): (giống như) quỷ thần, 鬼神恐怖(症):bệnh...
  • きしょう

    ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm, sự ít có/sự hiếm có/sự hy hữu/tính hiếm/sự hiếm hoi, khí trời, khí tượng,...
  • きしゅ

    người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi, đời [model], サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp...
  • きしゅう

    dị tục
  • きけい

    mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu, xảo kế, thâm kế, quỉ kế, ngụy kế, chước, sự đánh lừa/đánh lừa, 奇計をもって敵の囲みを破る:...
  • きげん

    kỳ hạn, kì hạn/hạn/thời hạn, giới hạn, sức khỏe, sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình, kỷ nguyên, kỉ nguyên,...
  • きこく

    sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc, quí quốc, 帰国の歴史的な帰国: về nước mang tính lịch sử, 健康上の理由による突然の帰国:...
  • きこう

    cơ cấu/tổ chức/cơ quan, cơ cấu/cấu tạo/tổ chức, chuyến về, thủy thổ, thời tiết, khí hậu, lỗ thông hơi, sự ghi chép/ghi...
  • きごう

    dấu, ký hiệu, mã, mã hiệu, ký mã hiệu [marking], biểu tượng [sign/symbol (a-no)], 記号化する: ký hiệu hoá, 記号式投票:...
  • きいん

    ngọn ngành
  • きさい

    viết, sự ghi chép/ghi/ghi chép, người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng, kêu gọi cho vay [floating...
  • きか

    hình học, sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch, sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập, bay hơi, quí...
  • きかく

    qui hoạch, sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch, qui cách, mực thước, khuôn khổ, kế hoạch/quy hoạch [planning], chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top