- Từ điển Nhật - Việt
けしょうする
Mục lục |
[ 化粧する ]
n
trang điểm
- 顔に化粧する: Trang điểm lên mặt
- 入念に化粧する: Trang điểm một cách tỉ mỉ
- 薄化粧する: Trang điểm nhẹ
- 「お化粧する時間あるかな?」「ないよ!とにかく行けよ!」: " Em còn thời gian để trang điểm không anh?" " Không đâu! Đi thôi"
trang
tô điểm
thoa son
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けしょうれんが
[ 化粧煉瓦 ] n gạch men -
けあな
Mục lục 1 [ 毛穴 ] 1.1 / MAO HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 lỗ chân lông 2 [ 毛孔 ] 2.1 / MAO KHỔNG / 2.2 n 2.2.1 lỗ chân lông [ 毛穴 ] / MAO... -
けあし
Mục lục 1 [ 毛脚 ] 1.1 / MAO CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 chiều dài của tóc/chiều dài của lông 2 [ 毛足 ] 2.1 / MAO TÚC / 2.2 n 2.2.1 chiều... -
けごんのたき
[ 華厳の滝 ] n thác Gekon -
けい
Mục lục 1 [ 京 ] 1.1 / KINH / 1.2 n 1.2.1 mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000 2 [ 刑 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 án/hình phạt/án phạt/bản... -
けいず
Mục lục 1 [ 系図 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dòng dõi 1.2 n 1.2.1 sơ đồ gia tộc/phả hệ [ 系図 ] n, n-suf dòng dõi n sơ đồ gia tộc/phả... -
けいおんがく
[ 軽音楽 ] n nhạc nhẹ スピーカーシステムで軽音楽を楽しむ: thưởng thức nhạc nhẹ qua hệ thống loa -
けいたい
Mục lục 1 [ 形態 ] 1.1 vs 1.1.1 hình dạng 2 [ 形態 ] 2.1 / HÌNH THÁI / 2.2 n 2.2.1 Hình thái/hình thức/dạng/loại hình 2.3 n 2.3.1... -
けいたいたんまつ
Tin học [ 携帯端末 ] thiết bị cuối di động [portable terminal] -
けいたいでんわ
Mục lục 1 [ 携帯電話 ] 1.1 / HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 điện thoại di động 1.3 n 1.3.1 máy điện thoại di động... -
けいたいでんわき
[ 携帯電話機 ] n máy điện thoại di động -
けいたいがた
Tin học [ 携帯型 ] khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác... -
けいたいじょうほうたんまつ
Tin học [ 携帯情報端末 ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation : Một loại máy tính... -
けいたいかのう
Tin học [ 携帯可能 ] khả chuyển/linh động/di động [portable (an)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác... -
けいたいよう
Mục lục 1 [ 携帯用 ] 1.1 n 1.1.1 xách tay 2 Tin học 2.1 [ 携帯用 ] 2.1.1 khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)/mobile use]... -
けいたいをかえる
[ 形態を変える ] n biến thể -
けいぞく
Mục lục 1 [ 継続 ] 1.1 vs 1.1.1 kế tục 1.2 n 1.2.1 sự tiếp tục/sự liên tục/tiếp tục/liên tục 2 [ 継続する ] 2.1 vs 2.1.1... -
けいぞくちょうさ
Kinh tế [ 継続調査 ] sự nghiên cứu liên tục [continuous research (MKT)] -
けいぞくてき
Mục lục 1 [ 継続的 ] 1.1 vs 1.1.1 thường xuyên 1.1.2 đằng đẵng [ 継続的 ] vs thường xuyên đằng đẵng -
けいぞくぶん
Tin học [ 継続文 ] câu liên tục [continued statement]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.