- Từ điển Nhật - Việt
けんていりょう
Mục lục |
[ 検定料 ]
/ KIỂM ĐỊNH LIỆU /
n
lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi
- 入学検定料: Tiền dự thi đại học
- 学期検定料: Tiền dự thi học kỳ
- 職業訓練生検定料: Tiền dự thi học nghề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんとう
Mục lục 1 [ 検討 ] 1.1 n 1.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 2 [ 検討する ] 2.1 vs 2.1.1 thảo luận/bàn... -
けんとうたいよう
Tin học [ 検討対象 ] đối tượng điều tra [subject of an investigation] -
けんとうちゅう
Tin học [ 検討中 ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation] -
けんとうし
[ 遣唐使 ] n công sứ/sứ thần Ghi chú: người được phái sang đi sứ nhà Đường ở Trung Quốc -
けんとうけっか
Tin học [ 検討結果 ] kết quả điều tra [results of an investigation] -
けんとうけい
Mục lục 1 [ 検糖計 ] 1.1 / KIỂM ĐƯỜNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đo lượng đường trong máu [ 検糖計 ] / KIỂM ĐƯỜNG KẾ... -
けんとういいんかい
Mục lục 1 [ 検討委員会 ] 1.1 / KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban khảo sát [ 検討委員会 ] / KIỂM THẢO ỦY VIÊN... -
けんとうする
Mục lục 1 [ 検討する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm thảo 1.1.2 bàn [ 検討する ] vs kiểm thảo bàn -
けんない
Mục lục 1 [ 圏内 ] 1.1 n 1.1.1 trong khu vực/trong phạm vi 2 [ 県内 ] 2.1 / HUYỆN NỘI / 2.2 n 2.2.1 trong tỉnh [ 圏内 ] n trong khu... -
けんにん
Mục lục 1 [ 兼任 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm 2 [ 検認 ] 2.1 / KIỂM NHẬN / 2.2 n 2.2.1 sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác... -
けんにんぶちょう
Kinh tế [ 兼任部長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
けんにんぶ(か)ちょう
[ 兼任部(課)長 ] n đồng chủ nhiệm -
けんにんかちょう
Kinh tế [ 兼任課長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
けんにょう
Mục lục 1 [ 検尿 ] 1.1 / KIỂM NIỆU / 1.2 n 1.2.1 sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu... -
けんのあるめ
Mục lục 1 [ 険の有る目 ] 1.1 / HIỂM HỮU MỤC / 1.2 exp 1.2.1 có cái nhìn sắc sảo/con mắt sắc [ 険の有る目 ] / HIỂM HỮU... -
けんのう
Mục lục 1 [ 権能 ] 1.1 / QUYỀN NĂNG / 1.2 n 1.2.1 Uy quyền/sức mạnh/quyền năng/thẩm quyền 2 [ 献納 ] 2.1 / HIẾN NẠP / 2.2 n... -
けんのうひん
Mục lục 1 [ 献納品 ] 1.1 / HIẾN NẠP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật hiến tặng [ 献納品 ] / HIẾN NẠP PHẨM / n vật hiến tặng 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄付(献納品)をするよう頼んだ:... -
けんのうしゃ
Mục lục 1 [ 献納者 ] 1.1 / HIẾN NẠP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp [ 献納者 ] / HIẾN... -
けんば
Mục lục 1 [ 犬馬 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ / 1.2 n 1.2.1 khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa [ 犬馬 ] / KHUYỂN MÃ / n khuyển mã/thân... -
けんばのろう
Mục lục 1 [ 犬馬の労 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ LAO / 1.2 n 1.2.1 sức khuyển mã [ 犬馬の労 ] / KHUYỂN MÃ LAO / n sức khuyển mã 犬馬の労を取る:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.