- Từ điển Nhật - Việt
こしょう
Mục lục |
[ 故障 ]
n
sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố
- 機械的な故障: Trục trặc về máy móc
- 完全故障: Hỏng hoàn toàn
- 火災報知機の故障: Hỏng báo động cháy
- ブレーキの故障: Hỏng phanh xe
- コンピュータ故障: Trục trặc máy tính
- エンジンの故障: Trục trặc về kỹ thuật
- エアコンの故障: Hỏng điều hòa
[ 故障する ]
vs
hỏng/hỏng hóc/trục trặc
- 砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する: Xe tăng thường bị hỏng ở sa mạc vì dây xích bị cát làm cho xuống cấp
- 電車のドアが故障する: Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc)
- 簡単に故障するほど品質が悪い: Chất lượng xấu đến mức có thể bị hỏng một cách dễ dàng
- そのシステムが故障する原因となる: là nguyên
[ 湖沼 ]
n
ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm phá/hồ đầm
- 浅い湖沼: Ao nông
- 湖沼汚濁: ô nhiễm hồ ao
- 湖沼酸性化: Axit hóa ao đầm
- 湖沼調査: Điều tra về ao hồ
- 湖沼水質: Chất lượng nước ao hồ đầm
[ 胡椒 ]
n
hồ tiêu/hạt tiêu/tiêu
- インドには非常に豊富な胡椒がある: Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu)
- (酢と油と塩胡椒で作った)フレンチドレッシング: Món rau trộn dầu giấm và rau thơm (làm bằng giấm, dầu mỡ rán và hạt tiêu muối)
Kỹ thuật
[ 故障 ]
sự cố [failure, fault, trouble]
Tin học
[ 故障 ]
lỗi [failure (vs)/fault (vs)]
Xem thêm các từ khác
-
こご
cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ, alwaysの古語: từ cổ của từ "always", 古語使用者: những người sử dụng từ cổ,... -
こいし
sỏi, đá sỏi, đá cuội, đá cuội [pebble], 道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。 :chiếc xe ngựa... -
こいごころ
trái tim đang yêu, 会えないことで、淡い恋心は消えそうになるが、真の愛はより強くなる。 :nếu không gặp gỡ... -
こうき
kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau, tái bút, sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy... -
こうきょう
công cộng/thuộc về xã hội, Đạo thiên chúa/công giáo, phồn vinh lộc phát, phồn vinh bột phát/phồn vinh kinh tế bột phát... -
こうきょうとうし
đầu tư nhà nước [public investment] -
こうきょうかい
nhà thờ công giáo (la mã) -
こうぐ
công cụ/dụng cụ, công cụ [instrument], 穴開け工具: công cụ (dụng cụ) đào lỗ, セラミック切削工具: công cụ (dụng... -
こうぐう
hoàng cung -
こうそく
chùm sáng, tốc độ ánh sáng, sự câu thúc/sự ràng buộc/sự bắt ép/ràng buộc/câu thúc/bắt ép, câu thúc/ràng buộc/bắt... -
こうそう
cuộc kháng chiến/sự kháng chiến/kháng chiến/phản kháng/chiến tranh/giao chiến, đám tang ở trường học, khái niệm, kế hoạch/mưu... -
こうだい
thênh thang, rộng lớn/rộng mở/to lớn, trạng thái rộng lớn/sự rộng mở/sự to lớn/rộng lớn/to lớn, 広大で肥沃な平野:... -
こうだいする
nới rộng, mở rộng -
こうでい
sự câu nệ/sự khắt khe/câu nện/khắt khe, câu nệ/khắt khe/bắt bẻ -
こうどく
việc đặt mua báo/sự đặt mua báo, đặt mua báo, そのスポーツ雑誌の購読契約を更新した。: tôi đã gia hạn hợp đồng... -
こうどう
hầm mỏ, đường hầm/đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi, hành động/sự hành động, hành động, giảng đường, hành... -
こうばい
dốc/sự dốc/độ dốc/độ nghiêng, cây mai hồng/cây hồng mai, sự mua/việc mua vào, mua, bờ dốc/độ nghiêng/độ dốc/hệ... -
こうばん
đồn cảnh sát, この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát, 交番に出頭する: trình diện tại... -
こうぼ
sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành, tuyển dụng/thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành, men/men... -
こうぼう
sự tấn công và phòng ngự/việc tấn công và phòng ngự/tấn công và phòng ngự, 攻防ある相撲: sumo tấn công và phòng ngự,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.