- Từ điển Nhật - Việt
しんがくしゃ
Xem thêm các từ khác
-
しんがくする
[ 進学する ] vs học lên đại học -
しんがっき
[ 新学期 ] n học kỳ mới -
しんがね
Kỹ thuật [ 心金 ] lõi [mandrel, mandril] Category : gia công [加工] -
しんがぽーるとりひきじょ
Kinh tế [ シンガポール取引所 ] sở giao dịch Singapore [SGX(Singapole Exchange)] Category : 証券市場 Explanation : 1999年12月に、それまでのシンガポール証券取引所(SES)とシンガポール国際金融先物取引所(SIMEX)が合併し、設立された。///現物株式市場と派生証券市場の統合をおこなった取引所で、アジア各国の金融先物およびオプションも多数上場されいる。 -
しんがい
Mục lục 1 [ 侵害 ] 1.1 n 1.1.1 sự vi phạm/sự xâm hại/sự xâm phạm 2 [ 侵害する ] 2.1 vs 2.1.1 vi phạm/xâm hại/xâm phạm [... -
しんがいする
[ 侵害する ] vs chà đạp -
しんがり
n mỏ neo -
しんぜん
[ 親善 ] n sự thân thiện/thân thiện -
しんえいたい
[ 親衛隊 ] n cận vệ -
しんえんど
Kỹ thuật [ 真円度 ] độ tròn [circularity, roundness] -
しんえんな
Mục lục 1 [ 深遠な ] 1.1 v1 1.1.1 thâm sâu 2 [ 深淵な ] 2.1 n 2.1.1 uyên thâm [ 深遠な ] v1 thâm sâu [ 深淵な ] n uyên thâm -
しんえん(ちしきの)
[ 深遠 (知識の) ] v1 uyên bác -
しんじだい
Mục lục 1 [ 新時代 ] 1.1 n 1.1.1 thời đại mới 1.1.2 tân thời [ 新時代 ] n thời đại mới tân thời -
しんじつ
Mục lục 1 [ 真実 ] 1.1 / CHÂN THỰC / 1.2 adj-na 1.2.1 chân thật 1.3 adj-na 1.3.1 chân thực 1.4 adj-na 1.4.1 đích 1.5 adj-na 1.5.1 đoan... -
しんじつの
Mục lục 1 [ 真実の ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ 真実の ] n đúng đắn đúng -
しんじつをかくしょうする
[ 真実を確証する ] n thị thực -
しんじけーとちょうさ
Kinh tế [ シンジケート調査 ] nghiên cứu liên hợp [syndicated research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
しんじゅがい
Mục lục 1 [ 真珠貝 ] 1.1 n 1.1.1 xà cừ 1.1.2 ngọc trai [ 真珠貝 ] n xà cừ ngọc trai -
しんじゅう
[ 心中 ] n sự tự sát cả đôi/sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau 夫婦心中: sự tự sát cả đôi của một cặp vợ... -
しんじゅうする
[ 心中する ] vs tự sát cả đôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.