Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅえきしゃしていしんようじょう

Kinh tế

[ 受益者指定信用状 ]

thư tín dụng đích danh [direct letter of credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅじゅ

    Mục lục 1 [ 授受 ] 1.1 n 1.1.1 cho và nhận 2 [ 授受する ] 2.1 vs 2.1.1 cho và nhận [ 授受 ] n cho và nhận [ 授受する ] vs cho...
  • じゅし

    Mục lục 1 [ 樹脂 ] 1.1 n 1.1.1 nhựa/Nhựa cây 2 Kỹ thuật 2.1 [ 樹脂 ] 2.1.1 nhựa [Plastic] [ 樹脂 ] n nhựa/Nhựa cây イオン交換樹脂 :Nhựa...
  • じゅしじょうしょう

    Kỹ thuật [ 樹枝状晶 ] kết tinh hình cây [dendrite]
  • じゅしゃく

    Mục lục 1 [ 授爵 ] 1.1 n 1.1.1 sự được lên chức 2 [ 授爵する ] 2.1 vs 2.1.1 nâng ai lên hàng quí tộc [ 授爵 ] n sự được...
  • じゅしん

    Mục lục 1 [ 受信 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu 2 [ 受信する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận...
  • じゅしんき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 受信器 ] 1.1.1 đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver] 1.2 [ 受信機 ] 1.2.1 máy thu [(television,...
  • じゅしんそうち

    Tin học [ 受信装置 ] đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver]
  • じゅしんつうち

    Tin học [ 受信通知 ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng...
  • じゅしんがわ

    Tin học [ 受信側 ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver]
  • じゅしんがわトランスポートエンティティ

    Tin học [ 受信側トランスポートエンティティ ] thực thể tiếp nhận [receiving transport entity]
  • じゅしんがわエンティティ

    Tin học [ 受信側エンティティ ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver]
  • じゅしんしゃ

    Tin học [ 受信者 ] người nhận [recipient]
  • じゅしんしゃしていあてさきへんこう

    Tin học [ 受信者指定あて先変更 ] chuyển hướng thông điệp vào [redirection of incoming messages]
  • じゅしんあいて

    Tin học [ 受信相手 ] người nhận thư [recipient (of email, e.g.)]
  • じゅしんバッファ

    Tin học [ 受信バッファ ] bộ đệm nhận [receive buffer]
  • じゅしんアンテナ

    Tin học [ 受信アンテナ ] anten thu nhận [receiver antenna]
  • じゅしょう

    Mục lục 1 [ 授賞 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng 2 [ 授賞する ] 2.1 vs 2.1.1 trao thưởng/nhận thưởng...
  • じゅしょうしゃ

    [ 受賞者 ] n người giành được phần thưởng
  • じゅけん

    Mục lục 1 [ 受験 ] 1.1 n 1.1.1 ứng thí 1.1.2 sự tham gia kì thi/dự thi 2 [ 受験する ] 2.1 vs 2.1.1 thi [ 受験 ] n ứng thí sự tham...
  • じゅけんじごく

    [ 受験地獄 ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top